Định nghĩa của từ sameness

samenessnoun

sự giống nhau

/ˈseɪmnəs//ˈseɪmnəs/

Từ "sameness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sām," có nghĩa là "same" hoặc "giống như". Hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo thành một danh từ trừu tượng, biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất giống nhau. Sự biến đổi này phổ biến trong tiếng Anh, được thấy trong các từ như "goodness" và "darkness". Do đó, "sameness" biểu thị phẩm chất giống hệt hoặc giống nhau, thiếu sự đa dạng hoặc khác biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đều đều, tính đơn điệu

meaningtính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế

namespace
Ví dụ:
  • The two paintings shared an unsettling sense of sameness, both featuring a solitary figure in a barren landscape.

    Hai bức tranh mang lại cảm giác giống nhau đến kỳ lạ, cả hai đều khắc họa một nhân vật đơn độc giữa một khung cảnh cằn cỗi.

  • Despite living on opposite coasts, my long-distance friend and I have an uncanny sense of sameness in our values and beliefs.

    Mặc dù sống ở hai bờ biển đối diện, tôi và người bạn phương xa có cảm giác kỳ lạ về sự giống nhau trong các giá trị và niềm tin.

  • The author's argument revolved around the idea of sameness, suggesting that all human beings share certain inherent qualities.

    Lập luận của tác giả xoay quanh ý tưởng về sự giống nhau, cho rằng tất cả con người đều có chung những phẩm chất vốn có nhất định.

  • The identical twins' physical resemblance was a stark example of the sameness that can occur in genetically identical individuals.

    Sự giống nhau về ngoại hình của cặp song sinh giống hệt nhau là một ví dụ rõ ràng về sự giống nhau có thể xảy ra ở những cá nhân có cùng đặc điểm di truyền.

  • The identical notes played on the pianos in the next room created an eerie sense of sameness that made it difficult to distinguish which one was being used.

    Những nốt nhạc giống hệt nhau được chơi trên những chiếc đàn piano ở phòng bên cạnh tạo nên cảm giác giống nhau kỳ lạ khiến người ta khó có thể phân biệt được đâu là bản nhạc đang được sử dụng.

  • The siblings' preference for blue as their favorite color illustrated the idea of sameness in genetic predispositions.

    Sở thích của anh chị em đối với màu xanh lam là màu sắc yêu thích của họ minh họa cho ý tưởng về sự giống nhau trong khuynh hướng di truyền.

  • The results of the scientific study showed a remarkable sameness in the responses of the participants, despite their diverse cultural backgrounds.

    Kết quả nghiên cứu khoa học cho thấy sự giống nhau đáng kể trong phản ứng của những người tham gia, bất chấp nền văn hóa đa dạng của họ.

  • The author's contemplation on the concept of sameness led them to ponder what makes each individual unique and special, despite share traits.

    Sự chiêm nghiệm của tác giả về khái niệm giống nhau khiến họ suy ngẫm về điều gì làm cho mỗi cá nhân trở nên độc đáo và đặc biệt, bất chấp những đặc điểm chung.

  • The identical watchmarks on the old grandfather clock and the new one affirmed the importance of maintaining a sense of traditional sameness.

    Những dấu hiệu giống hệt nhau trên chiếc đồng hồ quả lắc cũ và mới khẳng định tầm quan trọng của việc duy trì cảm giác giống nhau theo truyền thống.

  • The sameness of repetition in the music display of the fireworks show provided a delightful experience for the audience, prompting them to hum along and appreciate the cadence of movements.

    Sự lặp lại giống nhau trong màn trình diễn âm nhạc của chương trình bắn pháo hoa mang đến trải nghiệm thú vị cho khán giả, khiến họ ngân nga theo và cảm nhận nhịp điệu của các chuyển động.