Định nghĩa của từ sign away

sign awayphrasal verb

ký đi

////

Cụm từ "sign away" bắt nguồn từ bối cảnh hợp đồng pháp lý. Nó ám chỉ hành động ký kết một văn bản ràng buộc về mặt pháp lý, thường liên quan đến việc từ bỏ một số quyền hoặc chấp nhận một số nghĩa vụ. Việc sử dụng từ "away" trong bối cảnh này ám chỉ việc chuyển giao hoàn toàn và vĩnh viễn một thứ gì đó. Khi chúng ta "sign away" quyền của mình, về cơ bản chúng ta đang từ bỏ chúng cho một bên khác theo cách dứt khoát và không thể đảo ngược. Nguồn gốc chính xác của cụm từ "sign away" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào thế kỷ 18 khi khái niệm hợp đồng hiện đại trở nên chính thức hơn. Vào thời điểm này, các thỏa thuận bằng văn bản ngày càng trở nên phổ biến và hành động ký kết chúng trở thành một cử chỉ tượng trưng cho tính xác thực và sự chấp thuận. Nhìn chung, "sign away" là một cách diễn đạt ngắn gọn và gợi cảm, gói gọn sức nặng về mặt pháp lý và cảm xúc của việc ký kết hợp đồng. Nó nhấn mạnh tính dứt khoát và không thể đảo ngược của hành động, và nguồn gốc của nó trong truyền thống pháp lý của Anh phản ánh tầm quan trọng lâu đời của các thỏa thuận bằng văn bản trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • After reviewing the agreement thoroughly, the client signed away his rights to the intellectual property.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng thỏa thuận, khách hàng đã ký từ bỏ quyền sở hữu trí tuệ của mình.

  • The tenant eagerly signed away ownership of the apartment in exchange for a larger space in a more desirable location.

    Người thuê nhà đã háo hức ký chuyển nhượng quyền sở hữu căn hộ để đổi lấy một không gian rộng hơn ở vị trí mong muốn hơn.

  • The company required the employee to sign away his non-compete agreement before accepting his resignation.

    Công ty yêu cầu nhân viên phải ký vào thỏa thuận không cạnh tranh trước khi chấp nhận đơn từ chức.

  • The heir felt relieved to sign away her inheritance in order to pay off her mounting debts.

    Người thừa kế cảm thấy nhẹ nhõm khi ký từ bỏ quyền thừa kế của mình để trả hết các khoản nợ ngày càng tăng.

  • The buyer signed away all claim to the house's title after a lengthy legal battle with the previous owner.

    Người mua đã ký từ bỏ mọi quyền sở hữu ngôi nhà sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài với chủ sở hữu trước.

  • The contestant gleefully signed away her right to keep the grand prize in order to donate it to a charitable organization.

    Người thí sinh vui vẻ ký từ bỏ quyền giữ giải thưởng lớn để quyên góp cho một tổ chức từ thiện.

  • The musician was forced to sign away the rights to her previous album in order to escape her record label's contract.

    Nữ nhạc sĩ này buộc phải ký chuyển nhượng bản quyền album trước đó của mình để thoát khỏi hợp đồng với hãng thu âm.

  • The official document had the witnesses sign away their agreement to its contents in order to make it legally binding.

    Văn bản chính thức có nội dung yêu cầu các nhân chứng ký xác nhận sự đồng ý của họ với nội dung của nó để làm cho nó có tính ràng buộc về mặt pháp lý.

  • The caretaker of the estate agreed to sign away his responsibility in exchange for a portion of the inheritance.

    Người trông coi bất động sản đã đồng ý từ bỏ trách nhiệm của mình để đổi lấy một phần tài sản thừa kế.

  • The customer confidently signed away her product warranty, content to save a few dollars on the purchase.

    Khách hàng tự tin ký vào giấy bảo hành sản phẩm, hài lòng vì tiết kiệm được một vài đô la khi mua hàng.