danh từ
tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh
tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát
lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng
tính chất cuối cùng
/faɪˈnæləti//faɪˈnæləti/Từ "finality" bắt nguồn từ tiếng Latin "finalitas" của thế kỷ 15, có nghĩa là "endpoint" hoặc "chấm dứt". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "end" hoặc "ranh giới". Từ tiếng Latin "finis" cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh "finite" và "kết thúc". Từ "finality" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và ám chỉ trạng thái hoặc điều kiện là cuối cùng hoặc tối hậu, thường ngụ ý cảm giác hoàn thành, kết luận hoặc xác định. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "finality" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, luật pháp và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về kết quả xác định hoặc không thể đảo ngược.
danh từ
tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh
tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát
lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng
Phán quyết của thẩm phán đã mang lại cảm giác cuối cùng cho cuộc chiến pháp lý kéo dài.
Sau khi ký vào lá thư chia tay, người nhân viên rời khỏi văn phòng với cảm giác trọn vẹn, đánh dấu sự kết thúc của một sự nghiệp vẻ vang.
Tin tức cuối cùng này khiến cô ấy cảm thấy tê liệt và suy sụp.
Bộ phim có đoạn kết mạnh mẽ với cảm giác dứt khoát khi số phận của nhân vật chính cuối cùng đã được định đoạt.
Buổi hòa nhạc của ban nhạc rock đã kết thúc một cách thảm hại, khiến khán giả khao khát được biểu diễn thêm một bài hát nữa với cảm giác kết thúc.
Các nhà nghiên cứu tuyên bố rằng nhiều năm nghiên cứu đã đạt đến đỉnh cao với việc khám phá ra một giải pháp mang tính đột phá.
Việc đóng cửa nhà máy đã chấm dứt cuộc sống của hàng trăm nhân viên, nhiều người trong số họ đã mất đi kế sinh nhai.
Bài thơ kết thúc một cách dứt khoát, để lại cảm giác hoài niệm lan tỏa.
Cặp đôi đau khổ đã ký vào giấy tờ ly hôn một cách dứt khoát, khép lại chương cuối trong mối quan hệ đau khổ của họ.
Những lời cuối cùng của tác giả để lại dấu ấn, miêu tả một thế giới chìm trong đau buồn khi ông tạm biệt độc giả của mình.