Định nghĩa của từ covenant

covenantnoun

khế ước

/ˈkʌvənənt//ˈkʌvənənt/

Từ "covenant" có nguồn gốc từ Cựu Ước của Kinh thánh. Trong tiếng Do Thái, từ "berith" (בְּרִית) có nghĩa là "covenant" hoặc "hiệp ước". Vào thế kỷ 11 trước Công nguyên, tộc trưởng người Do Thái Abraham đã lập giao ước với Chúa, hứa sẽ trở thành cha của một quốc gia mới. Khái niệm giao ước trong Kinh thánh này ám chỉ một thỏa thuận hợp đồng giữa hai bên, trong đó Chúa hứa sẽ là thần của người Do Thái và ban sự bảo vệ, hướng dẫn và phước lành để đổi lấy lòng trung thành và sự vâng lời của họ. Từ "covenant" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "foedus" và từ đó du nhập vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "covenant" không chỉ ám chỉ bối cảnh Kinh thánh hoặc thần học mà còn ám chỉ bất kỳ thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức nào giữa các bên, chẳng hạn như hợp đồng kinh doanh hoặc hiệp ước xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)

exampleto covenant an agreement: ký kết hiệp định

meaning(pháp lý) hợp đồng giao kèo

type động từ

meaningký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo

exampleto covenant an agreement: ký kết hiệp định

namespace
Ví dụ:
  • The couple entered into a marriage covenant, vowing to love, honor, and cherish each other for the rest of their lives.

    Cặp đôi đã bước vào giao ước hôn nhân, thề sẽ yêu thương, tôn trọng và trân trọng nhau trong suốt quãng đời còn lại.

  • The two religious communities made a solemn covenant to work together in promoting peace and understanding between their respective faiths.

    Hai cộng đồng tôn giáo đã lập nên một giao ước long trọng sẽ cùng nhau thúc đẩy hòa bình và sự hiểu biết giữa các tín ngưỡng của họ.

  • The treating physician and the patient signed a covenant of confidentiality, agreeing to keep all personal medical information private.

    Bác sĩ điều trị và bệnh nhân đã ký một giao ước bảo mật, đồng ý giữ kín mọi thông tin y tế cá nhân.

  • The business partners drew up a detailed covenant outlining their respective roles and responsibilities, as well as the expected profit-sharing arrangements.

    Các đối tác kinh doanh đã soạn thảo một giao ước chi tiết nêu rõ vai trò và trách nhiệm tương ứng của họ, cũng như các thỏa thuận chia sẻ lợi nhuận dự kiến.

  • The athletes signed a covenant swearing to refrain from using performance-enhancing drugs and to undergo regular drug testing.

    Các vận động viên đã ký một giao ước tuyên thệ không sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất và thường xuyên xét nghiệm thuốc.

  • The team leader proposed a covenant of open communication, encouraging all team members to speak up and share their ideas honestly and openly.

    Trưởng nhóm đề xuất một giao ước giao tiếp cởi mở, khuyến khích tất cả thành viên trong nhóm lên tiếng và chia sẻ ý tưởng của mình một cách trung thực và cởi mở.

  • The army commander and troops made a solemn covenant to adhere to strict codes of conduct and to obey all orders without question.

    Người chỉ huy quân đội và binh lính đã lập một giao ước long trọng tuân thủ các quy tắc ứng xử nghiêm ngặt và tuân thủ mọi mệnh lệnh mà không thắc mắc.

  • The signers of the peace covenant pledged to renounce violence, to respect human rights, and to work together to resolve any disputes peacefully.

    Những người ký kết giao ước hòa bình đã cam kết từ bỏ bạo lực, tôn trọng nhân quyền và cùng nhau giải quyết mọi tranh chấp một cách hòa bình.

  • The union and management negotiated a collective bargaining covenant, outlining the terms and conditions of employment for all workers in the factory.

    Công đoàn và ban quản lý đã đàm phán một giao ước thương lượng tập thể, nêu rõ các điều khoản và điều kiện tuyển dụng cho tất cả công nhân trong nhà máy.

  • The author committed to upholding the covenant of trust between author and reader, delivering a work of high quality and engaging the reader's mind and heart.

    Tác giả cam kết duy trì giao ước tin cậy giữa tác giả và độc giả, mang đến một tác phẩm chất lượng cao và thu hút được trí óc và trái tim của độc giả.

Từ, cụm từ liên quan