Định nghĩa của từ terms

termsnoun

điều kiện

/tɜːmz//tɜːrmz/

"Điều khoản" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terminus", có nghĩa là "ranh giới, giới hạn, kết thúc". Ban đầu, từ này ám chỉ ranh giới vật lý, nhưng đã phát triển để bao hàm các giới hạn và thỏa thuận trừu tượng. Theo thời gian, "terminus" chuyển thành "term" trong tiếng Anh, mô tả một khoảng thời gian cụ thể hoặc một điều kiện trong một thỏa thuận. Sau đó, số nhiều "terms" đã trở thành biểu thị các điều kiện và quy định chung của một thỏa thuận, phản ánh ý tưởng thiết lập ranh giới cho một sự sắp xếp cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningđiều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận

meaninggiá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)

meaningquan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại

namespace

the conditions that people offer, demand or accept when they make an agreement, an arrangement or a contract

những điều kiện mà mọi người đưa ra, yêu cầu hoặc chấp nhận khi họ đưa ra một thỏa thuận, một thỏa thuận hoặc một hợp đồng

Ví dụ:
  • peace terms

    điều kiện hòa bình

  • They failed to agree on the terms of a settlement.

    Họ không đồng ý về các điều khoản giải quyết.

  • These are the terms and conditions of your employment.

    Đây là những điều khoản và điều kiện làm việc của bạn.

  • Under the terms of the agreement, their funding of the project will continue until 2025.

    Theo các điều khoản của thỏa thuận, nguồn tài trợ của họ cho dự án sẽ tiếp tục cho đến năm 2025.

  • We are negotiating terms for the development of the site.

    Chúng tôi đang đàm phán các điều khoản để phát triển trang web.

conditions that you agree to when you buy, sell, or pay for something; a price or cost

các điều kiện mà bạn đồng ý khi mua, bán hoặc thanh toán cho một thứ gì đó; một mức giá hoặc chi phí

Ví dụ:
  • to buy something on easy terms (= paying for it over a long period)

    mua thứ gì đó với điều kiện dễ dàng (= trả tiền cho nó trong một thời gian dài)

  • My terms are £20 a lesson.

    Điều kiện của tôi là £20 một bài học.

a way of expressing yourself or of saying something

một cách để thể hiện bản thân hoặc nói điều gì đó

Ví dụ:
  • We wish to protest in the strongest possible terms (= to say we are very angry).

    Chúng tôi muốn phản đối bằng những điều kiện mạnh mẽ nhất có thể (= nói rằng chúng tôi rất tức giận).

  • I'll try to explain in simple terms.

    Tôi sẽ cố gắng giải thích bằng những thuật ngữ đơn giản.

  • The letter was brief, and couched in very polite terms.

    Bức thư rất ngắn gọn và được diễn đạt bằng những ngôn từ rất lịch sự.

  • She spoke of you in glowing terms (= expressing her admiration of you).

    Cô ấy nói về bạn bằng những thuật ngữ rực rỡ (= thể hiện sự ngưỡng mộ của cô ấy đối với bạn).