Định nghĩa của từ shoplift

shopliftverb

Mua sắm

/ˈʃɒplɪft//ˈʃɑːplɪft/

Thuật ngữ "shoplift" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp các từ "shop" và "lift", ám chỉ việc lấy thứ gì đó mà không trả tiền. Bản thân từ "lift" đã có lịch sử lâu đời và trong bối cảnh này, nó có thể bắt nguồn từ ý tưởng của "lifting" hoặc lấy thứ gì đó, tương tự như cách chúng ta có thể sử dụng cụm từ "lifted my purse". Sự kết hợp của "shop" và "lift" tạo ra một thuật ngữ ngắn gọn và mang tính mô tả cho hành động ăn cắp từ một cửa hàng, nhấn mạnh vào hành động lấy thứ gì đó mà không được phép.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah tried to sneak a bottle of perfume into her purse while pretending to admire the display at the fragrance shop, but she got caught shoplifting by the store security.

    Sarah đã cố lén lấy một chai nước hoa vào túi xách trong khi giả vờ chiêm ngưỡng đồ trưng bày tại cửa hàng nước hoa, nhưng cô đã bị an ninh cửa hàng phát hiện đang trộm cắp vặt.

  • The police have been on the lookout for a prolific shoplifter who has been targeting high-end clothing stores in the city.

    Cảnh sát đang truy tìm một tên trộm vặt chuyên nhắm vào các cửa hàng quần áo cao cấp trong thành phố.

  • Joe's teenage daughter was caught shoplifting candy from the convenience store near their house, and now he's lecturing her about the serious consequences of stealing.

    Cô con gái tuổi teen của Joe bị bắt quả tang đang ăn trộm kẹo ở một cửa hàng tiện lợi gần nhà, và giờ đây anh ta đang thuyết giảng cho cô bé về hậu quả nghiêm trọng của việc ăn trộm.

  • The store's security cameras caught the shoplifter slipping a pair of designer sunglasses into their pocket, and they were quickly apprehended by the mall's loss prevention team.

    Camera an ninh của cửa hàng đã ghi lại cảnh tên trộm nhét một cặp kính râm hiệu vào túi của họ và chúng đã nhanh chóng bị đội phòng chống mất mát của trung tâm thương mại bắt giữ.

  • Rachel has a shoplifting problem and can't seem to stop herself from taking small items from stores, no matter how guilty it makes her feel.

    Rachel có tật trộm cắp vặt và dường như không thể ngừng lấy những món đồ nhỏ từ các cửa hàng, bất kể việc đó khiến cô cảm thấy tội lỗi đến mức nào.

  • The store's policy is to prosecute all shoplifters, no matter the value of the item stolen, in order to deter repeat offenders.

    Chính sách của cửa hàng là truy tố tất cả những kẻ móc túi, bất kể giá trị của món đồ bị đánh cắp, nhằm ngăn chặn những kẻ tái phạm.

  • After getting caught shoplifting for the third time, Mark was banned from entering any of the chain's stores indefinitely.

    Sau khi bị bắt quả tang trộm cắp vặt lần thứ ba, Mark đã bị cấm vào bất kỳ cửa hàng nào của chuỗi cửa hàng này vô thời hạn.

  • The store's loss prevention team conducted a sting operation to catch the shoplifter in the act, and they were able to recover several high-value items that had been stolen.

    Đội phòng chống mất mát của cửa hàng đã tiến hành một chiến dịch truy quét để bắt quả tang kẻ trộm vặt và đã thu hồi được một số vật phẩm có giá trị cao đã bị đánh cắp.

  • People often forget that shoplifting is a serious crime, and it can have severe legal and financial consequences for the accused.

    Mọi người thường quên rằng trộm cắp vặt là một tội nghiêm trọng và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý và tài chính cho người bị buộc tội.

  • The store's management has implemented strict security measures, including physical barriers, surveillance cameras, and undercover security personnel, to prevent shoplifting and deter would-be thieves.

    Ban quản lý cửa hàng đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt, bao gồm rào chắn vật lý, camera giám sát và nhân viên an ninh chìm để ngăn chặn hành vi trộm cắp vặt và ngăn chặn những tên trộm tiềm tàng.