Định nghĩa của từ mall

mallnoun

trung tâm mua sắm

/mal//mɔːl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "mall" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ kiến ​​trúc Ý "corso di portici" có nghĩa là lối đi có mái che. Kiểu lối đi có mái che này rất phổ biến ở các thành phố của Ý, chẳng hạn như Rome và Milan, trong suốt thế kỷ 15 và 16. Vào thế kỷ 17 và 18, các kiến ​​trúc sư người Anh đã áp dụng khái niệm này và xây dựng những lối đi có mái che của riêng họ, thường là trong các khu vườn của các khu điền trang ở nông thôn. Những lối đi có mái che của người Anh này được gọi là "malls" hoặc "mall courts", rút ​​ngắn thuật ngữ tiếng Ý. Theo thời gian, thuật ngữ "mall" đã phát triển để mô tả không chỉ cấu trúc mà còn cả khu mua sắm khép kín mà nó chứa. Ngày nay, thuật ngữ "mall" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả các trung tâm mua sắm trong nhà lớn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbúa nặng, búa tạ

meaningphố buôn bán lớn

meaningcuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát

namespace
Ví dụ:
  • I spent my afternoon strolling through the bustling mall, enjoying the sights and sounds of the holidays.

    Tôi dành buổi chiều đi dạo qua trung tâm thương mại nhộn nhịp, tận hưởng cảnh đẹp và âm thanh của ngày lễ.

  • As an avid shopper, I hardly ever pass up a chance to peruse the latest offerings at the nearby mall.

    Là một người thích mua sắm, tôi hiếm khi bỏ lỡ cơ hội xem qua những sản phẩm mới nhất tại trung tâm thương mại gần đó.

  • Our family always makes it a point to visit the mall during Christmas time to see the magnificent decorations and displays.

    Gia đình tôi luôn cố gắng đến trung tâm thương mại vào dịp Giáng sinh để chiêm ngưỡng những đồ trang trí và trưng bày tuyệt đẹp.

  • With its wide selection of stores and eateries, the mall has become a go-to destination for our weekly doses of retail therapy.

    Với nhiều cửa hàng và quán ăn đa dạng, trung tâm mua sắm này đã trở thành điểm đến lý tưởng cho nhu cầu mua sắm giải trí hàng tuần của chúng tôi.

  • I had to navigate the mall's labyrinthine corridors to find the exact location of the store I wanted to visit.

    Tôi phải đi qua các hành lang quanh co của trung tâm thương mại để tìm đúng vị trí của cửa hàng mà tôi muốn ghé thăm.

  • The mall's central courtyard was transformed into an ice-skating rink, adding a festive touch to the already delightful atmosphere.

    Sân trong của trung tâm thương mại đã được biến thành sân trượt băng, mang đến nét lễ hội cho bầu không khí vốn đã vui tươi.

  • As I stopped to admire the intricate window displays, I couldn't help but fancy an entire wardrobe of designer clothes and accessories.

    Khi dừng lại để chiêm ngưỡng những ô cửa sổ trưng bày tinh xảo, tôi không khỏi thích thú trước cả một tủ quần áo và phụ kiện hàng hiệu.

  • The shopping mall's smooth escalators and elevators made it easy for us to navigate the multi-level complex without breaking a sweat.

    Hệ thống thang cuốn và thang máy hoạt động trơn tru của trung tâm mua sắm giúp chúng tôi dễ dàng di chuyển trong khu phức hợp nhiều tầng mà không tốn chút sức lực nào.

  • The mall's security measures were top-notch, giving us the confidence and peace of mind needed to spend hours exploring.

    Các biện pháp an ninh của trung tâm mua sắm rất tốt, mang lại cho chúng tôi sự tự tin và an tâm cần thiết để dành nhiều giờ khám phá.

  • My daughter loves visiting the mall's indoor playground and arcade, not to mention the delicious treats available at the food court.

    Con gái tôi rất thích đến thăm sân chơi trong nhà và khu trò chơi điện tử của trung tâm thương mại, chưa kể đến những món ăn ngon có tại khu ẩm thực.