danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
Mua sắm
/ˈʃɒplɪftɪŋ//ˈʃɑːplɪftɪŋ/Từ "shoplifting" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp hai từ hiện có: "shop" và "lifting". "Shop" dùng để chỉ một cơ sở bán lẻ, trong khi "lifting" có nghĩa là ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó mà không được phép. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do sự phổ biến ngày càng tăng của các cửa hàng bách hóa và mối lo ngại ngày càng tăng về tình trạng trộm cắp từ các cơ sở này. Nó phản ánh hành động "lifting" hàng hóa từ một "shop" theo cách tương đối lén lút.
danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
Đêm qua, Rachel bị bắt quả tang đang ăn trộm một chiếc quần jeans từ một cửa hàng trong trung tâm thương mại địa phương.
Các nhân viên bảo vệ nghi ngờ người đàn ông này ăn trộm vặt khi anh ta cố gắng rời khỏi cửa hàng với nhiều món đồ trong túi mà không trả tiền.
Chủ cửa hàng báo cáo tình trạng trộm cắp vặt gia tăng trong cửa hàng của mình, khiến ông phải lắp đặt hệ thống an ninh mới và tiên tiến.
Cậu bé tuổi teen bị buộc tội ăn trộm một máy chơi game trị giá 300 đô la từ một cửa hàng điện tử, và người quản lý cửa hàng đã gọi cảnh sát.
Để ngăn chặn tình trạng trộm cắp vặt, cửa hàng bách hóa đã lắp đặt camera CCTV ở tất cả các lối đi và bổ sung thêm nhân viên để giám sát khách hàng.
Cảnh sát đã có thể thu hồi được những món đồ bị đánh cắp từ cửa hàng mà bọn trộm đã cố giấu trong một con hẻm gần đó.
Nhân viên bảo vệ đã ngay lập tức bắt giữ người phụ nữ đang cố gắng chạy trốn với chiếc ví giấu đầy hàng hóa từ cửa hàng và giao nộp cô ta cho chính quyền.
Như một biện pháp phòng ngừa, chuỗi siêu thị đã lắp đặt máy phát hiện chuyển động gần lối ra của cửa hàng để cảnh báo ban quản lý trong trường hợp có hành vi trộm cắp vặt.
Thương hiệu thời trang cao cấp đã đưa ra chiến lược mới để ngăn chặn những kẻ móc túi bằng cách sử dụng thẻ chống trộm trên sản phẩm của họ.
Cửa hàng tiện lợi đã mất một khoản tiền đáng kể do tình trạng trộm cắp vặt gia tăng gần đây và ban quản lý đã quyết định tăng cường các biện pháp an ninh của cửa hàng.
All matches