Định nghĩa của từ shamelessness

shamelessnessnoun

không biết xấu hổ

/ˈʃeɪmləsnəs//ˈʃeɪmləsnəs/

"Shamelessness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scāmlēas", theo nghĩa đen có nghĩa là "không biết xấu hổ". Gốc "scām" có nghĩa là xấu hổ, trong khi "lēas" có nghĩa là "không biết xấu hổ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "shameless" và sau đó "shamelessness." Sự phát triển của nó phản ánh khái niệm thiếu sự xấu hổ, một phẩm chất thường gắn liền với sự táo bạo, coi thường các chuẩn mực xã hội và không hối hận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn

namespace
Ví dụ:
  • After stealing from the cash register, the store clerk walked out with a smirk on his face, showing no signs of shamelessness.

    Sau khi trộm tiền từ máy tính tiền, nhân viên cửa hàng bước ra với nụ cười nhếch mép, không hề tỏ ra vô liêm sỉ.

  • The politician continued to defend his corrupt actions despite overwhelming evidence, displaying blatant shamelessness.

    Chính trị gia này vẫn tiếp tục bảo vệ hành động tham nhũng của mình mặc dù có rất nhiều bằng chứng, thể hiện sự vô liêm sỉ trắng trợn.

  • In the middle of the office, the new employee burst out laughing at a private joke shared with a coworker, exposing shamelessness and poor office etiquette.

    Giữa văn phòng, một nhân viên mới bật cười vì câu chuyện cười riêng tư với một đồng nghiệp, phơi bày sự vô liêm sỉ và phép xã giao kém nơi công sở.

  • The author refused to apologize for the plagiarism in their book, exhibiting a shameless lack of integrity.

    Tác giả đã từ chối xin lỗi vì hành vi đạo văn trong cuốn sách của mình, thể hiện sự thiếu chính trực một cách trơ tráo.

  • The performer deliberately embarrassed another group's performances on live television, revealing a shocking level of shamelessness.

    Nghệ sĩ cố tình làm xấu hổ màn trình diễn của nhóm khác trên truyền hình trực tiếp, cho thấy mức độ vô liêm sỉ đáng kinh ngạc.

  • The chef confidently served the dish they knew was undercooked, displaying shamelessness towards food safety standards.

    Đầu bếp vẫn tự tin phục vụ món ăn mà họ biết là chưa chín, thể hiện sự vô liêm sỉ đối với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

  • The band played a rehearsal filled with mistakes, but instead of admitting wrongdoing, they pretended everything was perfect, exposing a remarkable degree of shamelessness.

    Ban nhạc đã có một buổi tập đầy lỗi, nhưng thay vì thừa nhận sai lầm, họ giả vờ rằng mọi thứ đều hoàn hảo, bộc lộ mức độ vô liêm sỉ đáng kinh ngạc.

  • In response to criticism, the celebrity lashed out at their accusers, revealing shamelessness and a lack of professionalism.

    Để đáp lại những lời chỉ trích, người nổi tiếng này đã chỉ trích những người cáo buộc mình, cho thấy sự vô liêm sỉ và thiếu chuyên nghiệp.

  • The student deliberately arrived late to the exam, brazenly displaying shamelessness towards the academic integrity expected of them.

    Học sinh này cố tình đến muộn để thi, trắng trợn thể hiện sự vô liêm sỉ đối với tính chính trực trong học tập mà người ta mong đợi ở họ.

  • The athlete continued to complain loudly and disruptively during the opposing team's huddles, exhibiting shamelessness towards good sportsmanship.

    Vận động viên này tiếp tục phàn nàn lớn tiếng và gây rối trong lúc đội đối phương tập trung, thể hiện sự vô liêm sỉ đối với tinh thần thể thao cao cả.