Định nghĩa của từ audacity

audacitynoun

táo bạo

/ɔːˈdæsəti//ɔːˈdæsəti/

Từ "audacity" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "audacia," có nghĩa là "boldness" hoặc "dũng cảm," và "audax," có nghĩa là "bold" hoặc "dám nghĩ dám làm." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả sự sẵn sàng thực hiện các hành động táo bạo hoặc liều lĩnh của một người. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm khái niệm về hành vi táo bạo, được định nghĩa là táo bạo, liều lĩnh hoặc không hối lỗi. Hãy nghĩ đến một người nào đó chấp nhận rủi ro, phá vỡ các quy tắc hoặc vượt qua ranh giới, và bạn sẽ có bản chất của sự táo bạo. Từ này mang hàm ý về sự tự tin, lòng dũng cảm và sự sẵn sàng thách thức hiện trạng. Trong văn học, chính trị và văn hóa đại chúng, sự táo bạo thường gắn liền với những nhân vật thể hiện những phẩm chất này, khiến nó trở thành một từ truyền cảm hứng cho sự ngưỡng mộ, tôn trọng và có lẽ là một chút sợ hãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cả gan, sự táo bạo

meaningsự trơ tráo, sự càn rỡ

namespace
Ví dụ:
  • She showed remarkable audacity in standing up to the CEO during the board meeting.

    Bà đã thể hiện sự táo bạo đáng kinh ngạc khi đứng lên phản đối CEO trong cuộc họp hội đồng quản trị.

  • The artist's use of bold colors and unconventional techniques showed tremendous audacity in his latest exhibit.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc đậm và các kỹ thuật độc đáo đã cho thấy sự táo bạo to lớn trong triển lãm mới nhất của ông.

  • Despite the danger, the climber's audacity led him to scale the treacherous mountain face.

    Bất chấp nguy hiểm, sự táo bạo của người leo núi đã khiến anh ta leo lên vách núi hiểm trở.

  • The author's audacity in challenging the established norms earned him both respect and controversy in academic circles.

    Sự táo bạo của tác giả trong việc thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập đã mang lại cho ông cả sự tôn trọng và tranh cãi trong giới học thuật.

  • Her audacity in confessing her love aloud was a testament to her bravery and conviction.

    Sự táo bạo của cô khi thú nhận tình yêu của mình là minh chứng cho lòng dũng cảm và niềm tin của cô.

  • The musician's audacity in playing a solo performance without rehearsal left the audience stunned and impressed.

    Sự táo bạo của nhạc sĩ khi chơi một bản nhạc độc tấu mà không cần tập luyện đã khiến khán giả sửng sốt và ấn tượng.

  • The activist's audacity in protesting against oppression and corruption made him a target for persecution.

    Sự táo bạo của nhà hoạt động trong việc phản đối sự áp bức và tham nhũng đã khiến ông trở thành mục tiêu bị đàn áp.

  • The politician's audacity in proposing a radical policy shift was met with skepticism but eventually won over the populace.

    Sự táo bạo của chính trị gia này khi đề xuất một sự thay đổi chính sách cấp tiến đã vấp phải sự hoài nghi nhưng cuối cùng đã thuyết phục được dân chúng.

  • The athlete's audacity in breaking the World Record in a previously untested event earned him worldwide acclaim.

    Sự táo bạo của vận động viên này khi phá Kỷ lục thế giới trong một sự kiện chưa từng được kiểm tra trước đó đã mang lại cho anh sự ca ngợi trên toàn thế giới.

  • The painter's audacity in blending different styles and techniques into his work resulted in a unique and captivating masterpiece.

    Sự táo bạo của họa sĩ trong việc kết hợp nhiều phong cách và kỹ thuật khác nhau vào tác phẩm của mình đã tạo nên một kiệt tác độc đáo và quyến rũ.