Định nghĩa của từ impertinence

impertinencenoun

không hoàn toàn

/ɪmˈpɜːtɪnəns//ɪmˈpɜːrtnəns/

"Impertinence" bắt nguồn từ tiếng Latin "in" (không) và "pertinens" (có liên quan, thuộc về). Ban đầu, nó có nghĩa là "không liên quan" hoặc "không thuộc về". Theo thời gian, nó đã phát triển thành nghĩa là "không phù hợp", "thô lỗ" hoặc "disrespectful" do sự thay đổi về ý nghĩa. Điều này là do các hành động hoặc tuyên bố được coi là không liên quan thường bị coi là thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng thẩm quyền. Ý nghĩa hiện đại của "impertinence" phản ánh sự phát triển này, biểu thị sự coi thường các ranh giới hoặc phép lịch sự thích hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược

meaninghành động xấc láo, câu nói xấc láo

meaningngười xấc láo

namespace
Ví dụ:
  • The guest's constant impertinence during the dinner party caused offense to all in attendance.

    Sự hỗn láo liên tục của vị khách trong suốt bữa tiệc tối đã gây khó chịu cho tất cả những người tham dự.

  • The reporter's impudent questions during the press conference displayed a lack of respect for the interviewee.

    Những câu hỏi trơ tráo của phóng viên trong buổi họp báo thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người được phỏng vấn.

  • The audacity of the homeowner's demands during the renovation process was nothing short of impertinence.

    Sự táo bạo trong những yêu cầu của chủ nhà trong quá trình cải tạo thực sự là vô lễ.

  • The rude waiter's impertinence during the meal left a bitter taste in the customer's mouth.

    Sự vô lễ của người phục vụ trong bữa ăn đã để lại cảm giác cay đắng trong miệng khách hàng.

  • The student's impertinence in interrupting the teacher's lessons repeatedly resulted in detention.

    Sự vô lễ của học sinh khi liên tục ngắt lời giáo viên đã dẫn đến việc bị phạt ở lại lớp.

  • The director's impertinence in contradicting the actor's instincts caused tension on set.

    Sự hỗn láo của đạo diễn khi mâu thuẫn với bản năng của diễn viên đã gây ra sự căng thẳng trên phim trường.

  • The athlete's impertinence in criticizing the coach's decision-making led to a Premier League ban.

    Sự vô lễ của vận động viên khi chỉ trích quyết định của huấn luyện viên đã dẫn đến lệnh cấm thi đấu tại Premier League.

  • The judge's impertinence in interrupting the barrister's argument caused the case to stall.

    Sự vô lễ của thẩm phán khi ngắt lời luật sư đã khiến vụ kiện bị đình trệ.

  • The politician's impertinence in passing insensitive remarks about the victims' families sparked outrage.

    Sự vô lễ của chính trị gia khi đưa ra những nhận xét thiếu tế nhị về gia đình nạn nhân đã gây ra sự phẫn nộ.

  • The news anchor's impertinence in raising irrelevant questions during the live debate triggered a heated argument between the candidates.

    Sự vô lễ của người dẫn chương trình khi nêu những câu hỏi không liên quan trong cuộc tranh luận trực tiếp đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt giữa các ứng cử viên.