Định nghĩa của từ forwardness

forwardnessnoun

chuyển tiếp

/ˈfɔːwədnəs//ˈfɔːrwərdnəs/

"Forwardness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forweard", có nghĩa là "ở phía trước" hoặc "phía trước". Từ này phát triển để mô tả việc "bold" hoặc "tự tin", có thể là vì một người "forward" trong hành động của họ được coi là "tiến lên phía trước" những người khác. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm sự táo bạo, quyết đoán và thậm chí là trơ tráo, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ

meaningsự sốt sắng

meaningsự ngạo mạn, sự xấc xược

namespace
Ví dụ:
  • John's forwardness in approaching strangers allowed him to easily make new connections at networking events.

    Sự cởi mở của John khi tiếp cận người lạ giúp anh dễ dàng tạo dựng những mối quan hệ mới tại các sự kiện giao lưu.

  • The team's forwardness in pursuing ambitious goals paid off as they achieved record-breaking results.

    Sự tiến bộ của nhóm trong việc theo đuổi các mục tiêu đầy tham vọng đã được đền đáp khi họ đạt được những kết quả phá kỷ lục.

  • Emily's forwardness in expressing her opinions during meetings showed her dedication to collaborative problem-solving.

    Sự thẳng thắn của Emily khi bày tỏ quan điểm của mình trong các cuộc họp cho thấy sự tận tâm của cô trong việc giải quyết vấn đề theo phương pháp hợp tác.

  • The salesperson's forwardness in offering additional services to the customer helped increase the overall sale value.

    Sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng trong việc cung cấp các dịch vụ bổ sung cho khách hàng đã giúp tăng tổng giá trị bán hàng.

  • The athlete's forwardness in taking risks on the field allowed for unexpected yet successful plays.

    Sự táo bạo của vận động viên trong việc chấp nhận rủi ro trên sân đã tạo nên những pha chơi bất ngờ nhưng thành công.

  • The entrepreneur's forwardness in investing all her resources into the startup showed her high level of confidence in the venture's success.

    Sự mạnh dạn của nữ doanh nhân khi đầu tư toàn bộ nguồn lực vào công ty khởi nghiệp cho thấy cô rất tự tin vào sự thành công của dự án.

  • Michael's forwardness in proposing his ideas during brainstorming sessions encouraged others to do the same and contributed to a successful project outcome.

    Sự thẳng thắn của Michael khi đề xuất ý tưởng của mình trong các buổi động não đã khuyến khích những người khác làm theo và góp phần vào thành công của dự án.

  • Sarah's forwardness in acknowledging her mistakes and facial expressions showed her true professionalism and strong work ethic.

    Sự thẳng thắn của Sarah trong việc thừa nhận lỗi lầm và biểu cảm khuôn mặt cho thấy tính chuyên nghiệp thực sự và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của cô.

  • David's forwardness in taking constructive criticism from his superiors helped him excel in his position and climb up the corporate ladder.

    Sự thẳng thắn của David trong việc tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng từ cấp trên đã giúp anh ấy hoàn thành tốt vị trí của mình và thăng tiến trong công ty.

  • The team's forwardness in volunteering for additional responsibilities proved they were willing to put in the effort necessary to achieve the team's objectives.

    Sự nhiệt tình của nhóm trong việc tình nguyện đảm nhận thêm trách nhiệm chứng tỏ họ sẵn sàng nỗ lực cần thiết để đạt được mục tiêu của nhóm.