Định nghĩa của từ temerity

temeritynoun

TUYỆT VỜI

/təˈmerəti//təˈmerəti/

Từ "temerity" bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "temeritas", có nghĩa là sự liều lĩnh, liều lĩnh hoặc thiếu suy nghĩ. Thuật ngữ tiếng Latin bắt nguồn từ động từ tiếng Latin cổ "temere", có thể được dịch là "dám" hoặc "cho rằng". Vào đầu thời Trung cổ, temeritas mang hàm ý tiêu cực trong văn học và thần học Latin, khi nó ám chỉ hành động bốc đồng hoặc vượt quá giới hạn của một người mà không quan tâm đến hậu quả hoặc ý muốn của người khác, đặc biệt là những người có thẩm quyền cao hơn. Thuật ngữ này cũng gắn liền với sự kiêu ngạo, tự phụ và tự phụ. Khi từ này du nhập vào ngôn ngữ Anh-Pháp vào thế kỷ 12, nó đã phát triển thành "temeritee", vẫn giữ nguyên hàm ý tiêu cực và ám chỉ sự liều lĩnh hoặc táo bạo. Đến thế kỷ 14, dạng tiếng Anh trung đại "temeryte" đã xuất hiện trong các văn bản văn học và pháp lý, với ý nghĩa tương tự như các dạng tiền nhiệm của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "temerity" vẫn mang ý nghĩa ban đầu là sự hấp tấp, bốc đồng hoặc táo bạo, nhưng nó cũng mang ý nghĩa về mối nguy hiểm tiềm tàng hoặc sự liều lĩnh trong một số ngữ cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và diễn ngôn pháp lý để mô tả các hành động hoặc ý kiến ​​có vẻ thiếu thận trọng, thiếu khôn ngoan hoặc vượt quá giới hạn thích hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh

namespace
Ví dụ:
  • Susan's temerity in standing up to her boss during the meeting proved to be a smart decision as it resulted in a promotion for her.

    Sự táo bạo của Susan khi đứng lên phản đối sếp trong cuộc họp đã chứng tỏ là một quyết định sáng suốt vì nó giúp cô được thăng chức.

  • Julie's temerity in investing her life savings in an unproven startup has won her a seat in the boardroom.

    Sự liều lĩnh của Julie khi đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một công ty khởi nghiệp chưa được chứng minh đã giúp cô giành được một ghế trong phòng họp.

  • The politician's temerity in ignoring the pleas of his constituents and supporting the new policy has backfired, and he now faces a fierce electoral challenge.

    Sự liều lĩnh của chính trị gia này khi phớt lờ lời kêu gọi của cử tri và ủng hộ chính sách mới đã phản tác dụng, và hiện ông đang phải đối mặt với thách thức bầu cử khốc liệt.

  • The athlete's temerity in attempting the near-impossible vault paid off, earning her a gold medal.

    Sự táo bạo của vận động viên khi thực hiện động tác nhảy gần như không thể này đã được đền đáp, mang về cho cô huy chương vàng.

  • Peter's temerity in speaking out against the CEO's mismanagement led to his being fired, but he stood by his convictions and was vindicated when an external inquiry confirmed his allegations.

    Sự liều lĩnh của Peter khi lên tiếng phản đối tình trạng quản lý yếu kém của CEO đã khiến ông bị sa thải, nhưng ông vẫn giữ vững niềm tin của mình và được minh oan khi một cuộc điều tra bên ngoài xác nhận những cáo buộc của ông.

  • The scientist's temerity in challenging the established theory gained her widespread recognition and respect in her field.

    Sự táo bạo của nhà khoa học trong việc thách thức lý thuyết đã được xác lập đã giúp bà nhận được sự công nhận và tôn trọng rộng rãi trong lĩnh vực của mình.

  • Emma's temerity in leaving a stable job to start her own business nearly bankrupted her, but she refuses to give up and is now making a comeback.

    Sự liều lĩnh của Emma khi từ bỏ một công việc ổn định để khởi nghiệp kinh doanh riêng đã khiến cô gần như phá sản, nhưng cô từ chối bỏ cuộc và hiện đang nỗ lực quay trở lại.

  • The manager's temerity in restructuring the company's operations without adequate communication to his staff has left him with low morale and high turnover.

    Sự liều lĩnh của người quản lý trong việc tái cấu trúc hoạt động của công ty mà không giao tiếp đầy đủ với nhân viên đã khiến ông ta mất tinh thần và tỷ lệ nghỉ việc cao.

  • The restauranteur's temerity in introducing exotic dishes to his menu has earned him a following of food critics and culinary enthusiasts alike.

    Sự táo bạo của chủ nhà hàng khi đưa những món ăn kỳ lạ vào thực đơn của mình đã giúp ông có được sự ủng hộ của các nhà phê bình ẩm thực cũng như những người đam mê ẩm thực.

  • The architect's temerity in pushing for an unconventional design over the client's objections paid off with a stunning, award-winning structure.

    Sự táo bạo của kiến ​​trúc sư khi đưa ra một thiết kế phi truyền thống bất chấp sự phản đối của khách hàng đã được đền đáp bằng một công trình tuyệt đẹp và đạt giải thưởng.