danh từ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
kiêu căng
/ˈærəɡəns//ˈærəɡəns/"Arrogance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arrogantia", có nghĩa là "tự cho mình là đúng". Khái niệm này về việc tự cho mình là đúng, hoặc tin rằng mình giỏi hơn người khác, nằm ở cốt lõi của sự kiêu ngạo. Bản thân "arrogantia" bắt nguồn từ động từ "arrogare", có nghĩa là "tự cho mình là đúng, chiếm đoạt, giành lấy cho mình". Điều này ám chỉ hành động lấy đi thứ gì đó không thuộc về mình, làm nổi bật sự tự phụ và quyền lợi vốn có liên quan đến sự kiêu ngạo.
danh từ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Sự kiêu ngạo của ông thể hiện rõ qua cách ông đòi hỏi sự tôn trọng mà không hề xứng đáng.
Sự tự tin thái quá của bà gần như là kiêu ngạo khi bà liên tục ngắt lời người khác trong các cuộc họp.
Sự kiêu ngạo của đội khi đánh giá thấp đối thủ đã dẫn đến sự thất bại của họ trong giải vô địch.
Vị CEO kiêu ngạo đã bỏ qua những lời phàn nàn của nhân viên và tiếp tục thực hiện những chính sách liều lĩnh của mình một cách mù quáng.
Luôn có một sự kiêu ngạo không thể nhầm lẫn khi anh ta nói chuyện, như thể anh ta vượt trội hơn tất cả mọi người.
Thái độ tự cho mình là hơn người của ông khiến người khác cảm thấy khó chịu và bị coi là cản trở sự tiến bộ.
Sự kiêu ngạo không đáng có của bà cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của bà, khi mọi người bắt đầu mất kiên nhẫn với thái độ coi thường của bà.
Sự kiêu ngạo của những người đứng đầu trong ngành đã dẫn đến sự bất mãn rộng rãi trong khách hàng, những người cảm thấy bị bỏ rơi và không được phục vụ đầy đủ.
Sự kiêu ngạo của huấn luyện viên là một vấn đề lớn, vì đội bóng phải vật lộn để thi đấu dưới sự hiện diện đáng sợ của ông.
Sự kiêu ngạo vô cớ của bà cuối cùng đã khiến bà đánh giá thấp đối thủ, khiến bà mất đi chiến thắng quan trọng.