Định nghĩa của từ shabbily

shabbilyadverb

tồi tàn

/ˈʃæbɪli//ˈʃæbɪli/

Từ "shabbily" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Đây là một từ dựa trên hậu tố phát triển từ cụm từ tiếng Pháp cổ "en shabbes", có nghĩa là "một cách lười biếng hoặc nhàn rỗi". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Do Thái "shabbat", có nghĩa là "ngày nghỉ ngơi", ám chỉ Ngày Sa-bát của người Do Thái. Theo thời gian, thuật ngữ "en shabbes" được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "shabbesly", ám chỉ sự thiếu quan tâm hoặc chú ý. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được rút ngắn thành "shabily", và cuối cùng, cách viết được chuẩn hóa thành "shabbily." Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện một cách cẩu thả hoặc bừa bãi, thường ám chỉ sự thiếu kỹ năng hoặc chú ý đến chi tiết.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ

meaningăn mặc xoàng xựnh (về người)

meaningđáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)

namespace

in a way that looks untidy and in poor condition because things have been worn or used a lot

theo cách trông lộn xộn và trong tình trạng tồi tệ vì đồ vật đã bị mòn hoặc sử dụng nhiều

Ví dụ:
  • He was shabbily dressed.

    Anh ta ăn mặc rất lôi thôi.

  • a shabbily furnished room

    một căn phòng được trang trí tồi tàn

Từ, cụm từ liên quan

in an unfair or unreasonable way

theo cách không công bằng hoặc vô lý

Ví dụ:
  • I think you were very shabbily treated.

    Tôi nghĩ là bạn đã bị đối xử rất tệ.

Từ, cụm từ liên quan