a reduction in the amount, size or activity of something, especially a business
sự giảm số lượng, quy mô hoặc hoạt động của một cái gì đó, đặc biệt là một doanh nghiệp
- a rundown of transport services
tóm tắt các dịch vụ vận tải
- a massive rundown in the number of students applying for science courses
sự sụt giảm lớn về số lượng sinh viên đăng ký các khóa học khoa học
- The small town I visited was quite rundown with boarded-up stores and dilapidated buildings.
Thị trấn nhỏ mà tôi ghé thăm khá tồi tàn với những cửa hàng đóng kín và những tòa nhà đổ nát.
- The apartment building where my friend lives is pretty run-down with peeling paint and faulty elevators.
Tòa nhà chung cư nơi bạn tôi sống khá xuống cấp, sơn bong tróc và thang máy bị hỏng.
- The abandoned factory on the outskirts of town looks like a scene right out of a horror movie with its rundown and neglected appearance.
Nhà máy bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn trông giống như cảnh trong phim kinh dị với vẻ ngoài đổ nát và bị bỏ bê.
an explanation or a description of something
một lời giải thích hoặc mô tả về một cái gì đó
- I can give you a brief rundown on each of the applicants.
Tôi có thể cung cấp cho bạn một bản tóm tắt ngắn gọn về từng ứng viên.
- I need a complete rundown of the situation.
Tôi cần một bản tóm tắt đầy đủ về tình hình.