Định nghĩa của từ rundown

rundownnoun

chạy xuống

/ˈrʌndaʊn//ˈrʌndaʊn/

"Rundown" có nguồn gốc hấp dẫn. Nghĩa ban đầu của nó, có từ những năm 1600, là "chạy xuống" - theo nghĩa đen là đuổi theo ai đó hoặc thứ gì đó. Đến những năm 1800, nó đã phát triển để mô tả một tòa nhà hoặc khu vực trong tình trạng tồi tệ, có thể là từ ý tưởng về những thứ theo nghĩa đen là "chạy xuống" hoặc xuống cấp. Việc sử dụng "rundown" hiện đại để mô tả một người kiệt sức hoặc cạn kiệt xuất hiện sau đó, có thể là từ cảm giác "chạy xuống" sau một cuộc rượt đuổi hoặc gắng sức dài.

namespace

a reduction in the amount, size or activity of something, especially a business

sự giảm số lượng, quy mô hoặc hoạt động của một cái gì đó, đặc biệt là một doanh nghiệp

Ví dụ:
  • a rundown of transport services

    tóm tắt các dịch vụ vận tải

  • a massive rundown in the number of students applying for science courses

    sự sụt giảm lớn về số lượng sinh viên đăng ký các khóa học khoa học

  • The small town I visited was quite rundown with boarded-up stores and dilapidated buildings.

    Thị trấn nhỏ mà tôi ghé thăm khá tồi tàn với những cửa hàng đóng kín và những tòa nhà đổ nát.

  • The apartment building where my friend lives is pretty run-down with peeling paint and faulty elevators.

    Tòa nhà chung cư nơi bạn tôi sống khá xuống cấp, sơn bong tróc và thang máy bị hỏng.

  • The abandoned factory on the outskirts of town looks like a scene right out of a horror movie with its rundown and neglected appearance.

    Nhà máy bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn trông giống như cảnh trong phim kinh dị với vẻ ngoài đổ nát và bị bỏ bê.

an explanation or a description of something

một lời giải thích hoặc mô tả về một cái gì đó

Ví dụ:
  • I can give you a brief rundown on each of the applicants.

    Tôi có thể cung cấp cho bạn một bản tóm tắt ngắn gọn về từng ứng viên.

  • I need a complete rundown of the situation.

    Tôi cần một bản tóm tắt đầy đủ về tình hình.

Từ, cụm từ liên quan