Định nghĩa của từ scruffily

scruffilyadverb

luộm thuộm

/ˈskrʌfəli//ˈskrʌfəli/

Từ "scruffily" là một trạng từ có nghĩa là theo cách cẩu thả hoặc thô lỗ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó xuất hiện như một từ tiếng Anh trung đại "scruf" hoặc "scrufle", có nghĩa là giật hoặc nắm bắt vội vàng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả cách thức thực hiện một việc gì đó và nghĩa của nó mở rộng để bao gồm roughest, most carelessly hoặc roughest. Lần đầu tiên sử dụng "scruffily" như một trạng từ được ghi lại là vào thế kỷ 17 và kể từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như ăn uống, mặc quần áo và thậm chí là chải tóc. Ví dụ, "She combed her hair scruffily" ngụ ý sự cẩu thả và thiếu chú ý đến chi tiết. Ngày nay, "scruffily" được dùng để truyền tải cảm giác không trang trọng, thoải mái hoặc thậm chí là luộm thuộm, và thường được dùng trong bối cảnh văn học và phương tiện truyền thông để thêm nét hiện thực hoặc cá tính cho một cảnh. Mặc dù ít được sử dụng, "scruffily" vẫn là một từ hữu ích trong tiếng Anh, cung cấp một cách tinh tế để mô tả nhiều hành động và hành vi khác nhau.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch

namespace
Ví dụ:
  • The homeless man wandered through the city streets with scruffy hair and unkempt clothes.

    Người đàn ông vô gia cư lang thang trên đường phố thành phố với mái tóc bù xù và quần áo lôi thôi.

  • The dog had scruffy fur and looked as if it had not been groomed in months.

    Con chó có bộ lông xù xì và trông như thể đã không được chải chuốt trong nhiều tháng.

  • The disheveled scientist had scruffily unkempt hair and was covered in streaks of dirt and grease.

    Nhà khoa học này có mái tóc rối bù và đầy những vệt bụi bẩn và dầu mỡ.

  • The scruffy hikers emerged from the woods, their clothes stained and torn.

    Những người đi bộ đường dài lôi thôi bước ra khỏi rừng, quần áo của họ lấm lem và rách rưới.

  • The musician played the guitar with scruffy fingers, showing no regard for his appearance.

    Người nhạc công chơi đàn ghi-ta bằng những ngón tay lôi thôi, không hề quan tâm đến vẻ ngoài của mình.

  • After a long day at work, the CEO could not be bothered to change out of his scruffy suit.

    Sau một ngày dài làm việc, vị CEO không thèm thay bộ vest luộm thuộm của mình.

  • The teenage boy dismissively grabbed a crumpled napkin from the table and wiped the mess from his scruffy jeans.

    Cậu thiếu niên thản nhiên cầm chiếc khăn ăn nhàu nát trên bàn và lau sạch vết bẩn trên chiếc quần jeans cũ kỹ của mình.

  • The urban explorer made his way through the abandoned building, his shoes scruffily scuffed and his pants cuffed.

    Nhà thám hiểm đô thị đi qua tòa nhà bỏ hoang, đôi giày cũ kỹ và quần xắn gấu.

  • The author penned his manuscript with fingers sporting scruffy nails, completely immersed in his creativity.

    Tác giả viết bản thảo của mình bằng những ngón tay sơn móng tay xù xì, hoàn toàn đắm chìm vào sự sáng tạo.

  • The scenic view from the top of the mountain was instantly spoiled by the scruffy backpackers hiking through the area.

    Cảnh đẹp từ đỉnh núi ngay lập tức bị phá hỏng bởi những du khách ba lô lôi thôi đang đi bộ qua khu vực này.