Định nghĩa của từ cheaply

cheaplyadverb

rẻ, rẻ tiền

/ˈtʃiːpli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cheaply" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēape," có nghĩa là "bargain" hoặc "mua hàng." Từ "cheap" phát triển từ này, ban đầu có nghĩa là "mua với giá hời." Theo thời gian, "cheap" bắt đầu mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ chất lượng thấp hoặc thiếu giá trị. Do đó, "cheaply" có nghĩa là "với giá thấp, thường có hàm ý tiêu cực là chất lượng kém."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrẻ, rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • She bought the groceries cheaply at a discount supermarket.

    Cô ấy đã mua đồ tạp hóa với giá rẻ ở một siêu thị giảm giá.

  • The company priced their products cheaply to attract more customers.

    Công ty định giá sản phẩm rẻ để thu hút thêm khách hàng.

  • We rented a small apartment cheaply in a less popular area.

    Chúng tôi thuê một căn hộ nhỏ giá rẻ ở một khu vực ít người lui tới.

  • She painted the walls of her room cheaply using DIY techniques.

    Cô ấy đã sơn tường phòng mình bằng cách sử dụng kỹ thuật tự làm với chi phí rẻ.

  • The restaurant served affordable meals cheaply without compromising on quality.

    Nhà hàng phục vụ những bữa ăn giá rẻ mà không ảnh hưởng đến chất lượng.

  • The airline offered cheap fares for last-minute travelers.

    Hãng hàng không này cung cấp giá vé rẻ cho những hành khách đặt vé vào phút chót.

  • She found some good-quality clothes cheaply in a thrift store.

    Cô ấy tìm thấy một số quần áo chất lượng tốt với giá rẻ tại một cửa hàng đồ cũ.

  • The hostel provided simple rooms cheaply for budget travelers.

    Nhà trọ cung cấp phòng nghỉ đơn giản với giá rẻ cho du khách tiết kiệm.

  • They ordered their Christmas decorations cheaply from an online store.

    Họ đặt mua đồ trang trí Giáng sinh giá rẻ từ một cửa hàng trực tuyến.

  • The car repair shop offered their services cheaply to retain their regular customers.

    Cửa hàng sửa xe cung cấp dịch vụ giá rẻ để giữ chân khách hàng thường xuyên.