Định nghĩa của từ initiation

initiationnoun

bắt đầu

/ɪˌnɪʃiˈeɪʃn//ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/

"Initiation" bắt nguồn từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bước vào". Bản thân từ này bắt nguồn từ "initium", có nghĩa là "beginning" hoặc "bắt đầu". Do đó, "initiation" theo nghĩa đen có nghĩa là hành động bắt đầu hoặc bước vào một cái gì đó. Nó biểu thị quá trình giới thiệu ai đó vào một vai trò, nhóm hoặc trải nghiệm mới, thường liên quan đến các nghi lễ hoặc nghi thức. Từ này phản ánh ý tưởng về một sự khởi đầu hoặc chuyển đổi chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng

meaningsự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)

meaningsự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp

namespace

the act of somebody becoming a member of a group, often with a special ceremony; the act of introducing somebody to an activity or skill

hành động ai đó trở thành thành viên của một nhóm, thường có một buổi lễ đặc biệt; hành động giới thiệu ai đó với một hoạt động hoặc kỹ năng

Ví dụ:
  • There was an established initiation ceremony for new boys.

    Đã có một buổi lễ nhập môn được thiết lập cho các chàng trai mới.

  • The gym charges an initiation fee of $125.

    Phòng tập thể dục tính phí ban đầu là 125 USD.

  • her initiation into the world of marketing

    sự khởi đầu của cô ấy vào thế giới tiếp thị

  • The fraternity's initiation ceremony took place last night, and I'm proud to say that my little brother made it through successfully.

    Lễ kết nạp của hội đã diễn ra tối qua và tôi tự hào khi nói rằng em trai tôi đã hoàn thành tốt đẹp.

  • Initiation into the secret society was a long and grueling process, but the rewards were worth the effort.

    Việc gia nhập vào hội kín là một quá trình dài và gian khổ, nhưng phần thưởng đạt được rất xứng đáng với công sức bỏ ra.

the act of starting something

hành động bắt đầu một cái gì đó

Ví dụ:
  • It is generally the police who deal with the initiation of criminal proceedings.

    Nói chung, cảnh sát là người giải quyết việc khởi xướng tố tụng hình sự.