Định nghĩa của từ origination

originationnoun

nguồn gốc

/əˌrɪdʒɪˈneɪʃn//əˌrɪdʒɪˈneɪʃn/

"Origination" bắt nguồn từ tiếng Latin "originari", có nghĩa là "phát sinh" hoặc "thành hình". Bản thân từ này là sự kết hợp của "oriri", có nghĩa là "nảy sinh" và hậu tố "-ari", biểu thị một hành động hoặc quá trình. Do đó, "origination" theo nghĩa đen được dịch thành quá trình "thành hình" hoặc "phát sinh". Điều này phản ánh cách sử dụng từ này khi ám chỉ điểm khởi đầu hoặc nguồn gốc của một cái gì đó, có thể là một khái niệm, ý tưởng hoặc vật thể vật lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnguồn gốc, căn nguyên

meaningsự bắt nguồn, sự khởi thuỷ

meaningsự phát minh, sự tạo thành

namespace
Ví dụ:
  • The origination of the idea came from our marketing team.

    Ý tưởng này xuất phát từ nhóm tiếp thị của chúng tôi.

  • The orgination of the study was funded by a local grant.

    Nghiên cứu này được thực hiện nhờ nguồn tài trợ địa phương.

  • The origination of the scientific theory was credited to Albert Einstein.

    Người khởi xướng ra lý thuyết khoa học này là Albert Einstein.

  • The origination of the design is credited to our lead designer, who came up with the concept during a stroll in the park.

    Người thiết kế chính của chúng tôi là người nghĩ ra ý tưởng này trong lúc đang đi dạo trong công viên.

  • The origination of the company can be traced back to the early 1900s.

    Nguồn gốc của công ty có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900.

  • The origination of the language is not known, but it is believed to have originated in the region centuries ago.

    Người ta không biết ngôn ngữ này xuất hiện từ khi nào, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ khu vực này từ nhiều thế kỷ trước.

  • The origination of the dispute can be attributed to a misunderstanding between the two parties.

    Nguyên nhân của tranh chấp có thể là do sự hiểu lầm giữa hai bên.

  • The origination of the tradition dates back to the 1920s.

    Nguồn gốc của truyền thống này có từ những năm 1920.

  • The origination of the technology is a result of years of research and development.

    Nguồn gốc của công nghệ này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu và phát triển.

  • The origination of the concept has been patented by our company and is now protected by law.

    Công ty chúng tôi đã cấp bằng sáng chế cho ý tưởng này và hiện được pháp luật bảo vệ.