Định nghĩa của từ unworried

unworriedadjective

chưa hết

/ʌnˈwʌrid//ʌnˈwɜːrid/

"Unworried" là một từ tương đối hiện đại, kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "worried". Bản thân "Worried" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wyrgan", có nghĩa là "siết cổ" hoặc "làm nghẹt thở". Mối liên hệ này chỉ ra cảm giác "worried" như một sự co thắt, một sự căng thẳng ở ngực, giống như bị lo lắng bóp nghẹt. Do đó, "Unworried" chỉ đơn giản có nghĩa là "không bị lo lắng bóp nghẹt", biểu thị trạng thái bình tĩnh và thoát khỏi lo lắng.

namespace
Ví dụ:
  • Alice sipped her coffee as she sat on the porch, unworried about the rain that started to fall.

    Alice nhấp một ngụm cà phê khi ngồi trên hiên nhà, không hề lo lắng về cơn mưa sắp rơi.

  • The gymnast executed her routine with grace and skill, unfazed by the crowd of spectators.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện bài biểu diễn của mình một cách uyển chuyển và khéo léo, không hề nao núng trước đám đông khán giả.

  • Lisa strummed her guitar carelessly, lost in thought and unworried by the few mistakes she made.

    Lisa gảy đàn một cách vô tư, đắm chìm trong suy nghĩ và không quan tâm đến một vài lỗi mà mình mắc phải.

  • Sam strolled through the busy market, hardly allowing the jostling of the crowd to faze him.

    Sam đi dạo qua khu chợ đông đúc, hầu như không để sự chen lấn của đám đông làm mình bận tâm.

  • The doctor reassured the patient that the test results were normal, leaving him unworried about his health.

    Bác sĩ trấn an bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm bình thường nên anh không cần lo lắng về sức khỏe của mình.

  • The chef smiled as she added a pinch of spice to the soup, confident that it would be delicious and unworried about the critic's taste.

    Người đầu bếp mỉm cười khi thêm một chút gia vị vào súp, tự tin rằng nó sẽ ngon và không lo lắng về khẩu vị của nhà phê bình.

  • The lover read a poem to the object of his affection, untroubled by the possibility of rejection.

    Người tình đọc một bài thơ cho người mình yêu, không hề lo lắng về khả năng bị từ chối.

  • The traveler navigated the unfamiliar streets of the city, unfazed by the chaos around him.

    Lữ khách đi qua những con phố xa lạ của thành phố, không hề bối rối trước sự hỗn loạn xung quanh.

  • The parent watched as their child explored the playground, at ease with the risks and unworried about the dangers.

    Cha mẹ theo dõi con mình khám phá sân chơi, thoải mái với những rủi ro và không lo lắng về những nguy hiểm.

  • The athlete sprinted down the field, feeling invincible and completely unworried about the threat of injury.

    Vận động viên chạy nước rút xuống sân, cảm thấy mình bất khả chiến bại và hoàn toàn không lo lắng về nguy cơ chấn thương.