Định nghĩa của từ septic tank

septic tanknoun

bể phốt

/ˈseptɪk tæŋk//ˈseptɪk tæŋk/

Từ "septic" bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "septus", có nghĩa là "rotten" hoặc "thối rữa". Tiền tố này được chọn để mô tả quá trình diễn ra trong bể tự hoại, nơi chất thải hữu cơ từ bồn rửa, bồn cầu và các nguồn khác phân hủy trong môi trường thiếu oxy, cuối cùng dẫn đến việc tạo ra khí và bùn có mùi hôi thối. Bể tự hoại là một cấu trúc ngầm lớn được thiết kế để chứa và xử lý nước thải từ các hộ gia đình và tòa nhà không được kết nối với hệ thống nước thải của thành phố. Bể bao gồm một bể chứa đầy vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ trong chất thải, cho phép chất lỏng còn lại (nước thải) chảy vào một cánh đồng thoát nước gần đó hoặc cánh đồng thấm, nơi nó dần dần thấm vào lòng đất và được lọc thêm bởi đất. Từ "septic tank" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 để mô tả loại cơ sở xử lý nước thải này, nhấn mạnh cả khả năng xảy ra tình trạng thối rữa hoặc thối rữa bên trong bể và thực tế là hệ thống tự hoại nếu không được bảo trì đúng cách có thể gây nguy cơ cho sức khỏe do khả năng ô nhiễm nước ngầm và đất xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • The septic tank located in the backyard of the property has been functioning properly for the past five years.

    Bể phốt nằm ở sân sau của ngôi nhà đã hoạt động bình thường trong năm năm qua.

  • Due to heavy rainfall, the septic tank overflowed, causing a strong sewage odor in the house.

    Do mưa lớn, bể phốt bị tràn, gây ra mùi hôi thối nồng nặc trong nhà.

  • The septic tank system must be pumped out every two to three years to avoid solid waste buildup and potential problems.

    Hệ thống bể phốt phải được hút ra sau mỗi hai đến ba năm để tránh tích tụ chất thải rắn và các vấn đề tiềm ẩn.

  • The septic tank emits a foul smell, indicating that it needs to be cleaned and inspected urgently.

    Bể phốt phát ra mùi hôi thối, cho thấy cần phải vệ sinh và kiểm tra gấp.

  • The septic tank's lid is raised using a pump and a rope, as there is no manual pump available to do so.

    Nắp bể phốt được nâng lên bằng máy bơm và dây thừng vì không có máy bơm thủ công nào có thể làm được việc này.

  • In order to avoid any issues related to the septic tank, homeowners must not flush heavy objects such as feminine hygiene products, wipes, or medications down the toilet.

    Để tránh mọi vấn đề liên quan đến bể phốt, chủ nhà không được xả các vật nặng như sản phẩm vệ sinh phụ nữ, khăn lau hoặc thuốc xuống bồn cầu.

  • The septic tank's maintenance contract needs to be renewed annually to ensure timely pumping and inspection.

    Hợp đồng bảo trì bể phốt cần được gia hạn hàng năm để đảm bảo việc bơm và kiểm tra kịp thời.

  • The septic tank's walls are made of fiberglass or concrete, and it is essential to check for any cracks or leaks regularly.

    Thành bể tự hoại được làm bằng sợi thủy tinh hoặc bê tông, và điều cần thiết là phải kiểm tra thường xuyên xem có vết nứt hoặc rò rỉ nào không.

  • The septic tank's drainfield should be kept free from any construction or landscaping activities, as they can disrupt the flow of wastewater.

    Khu vực thoát nước của bể tự hoại phải không có bất kỳ hoạt động xây dựng hoặc cảnh quan nào vì chúng có thể làm gián đoạn dòng chảy của nước thải.

  • The septic tank's access route should be kept clear to enable quick and easy pumping and inspection.

    Đường vào bể phốt phải được giữ thông thoáng để có thể bơm và kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng.