Định nghĩa của từ wastewater

wastewaternoun

nước thải

/ˈweɪstwɔːtə(r)//ˈweɪstwɔːtər/

Từ "wastewater" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "wast-" bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "wæst", có nghĩa là "waste" hoặc "làm hỏng". Hậu tố "-water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", có nghĩa là "water". Vì vậy, khi kết hợp, "wastewater" nghĩa đen là "nước bị hỏng hoặc lãng phí". Trước đây, thuật ngữ "wastewater" dùng để chỉ bất kỳ loại nước bị ô nhiễm hoặc bị ô nhiễm nào, bao gồm nước thải công nghiệp, nước thải đô thị và nước thải sinh hoạt. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến để mô tả nước thải do các hoạt động của con người tạo ra, chẳng hạn như nước thải đô thị và các quy trình công nghiệp. Ngày nay, "wastewater" được công nhận rộng rãi là một vấn đề môi trường quan trọng và đang có những nỗ lực để cải thiện việc xử lý và quản lý nước thải nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing a treatment process, the wastewater is safely discharged into the environment.

    Sau khi trải qua quá trình xử lý, nước thải sẽ được thải ra môi trường một cách an toàn.

  • The factory's wastewater management system ensures that pollutants are not released into the nearby river.

    Hệ thống quản lý nước thải của nhà máy đảm bảo chất ô nhiễm không bị thải ra con sông gần đó.

  • The city's wastewater treatment plant handles millions of gallons of sewage every day.

    Nhà máy xử lý nước thải của thành phố xử lý hàng triệu gallon nước thải mỗi ngày.

  • The construction company's wastewater piping system is designed to prevent leaks and minimize environmental impact.

    Hệ thống đường ống nước thải của công ty xây dựng được thiết kế để ngăn rò rỉ và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The farmer's wastewater irrigation system helps to conserve water resources by recycling water from the livestock shed.

    Hệ thống tưới nước thải của nông dân giúp bảo tồn tài nguyên nước bằng cách tái chế nước từ chuồng chăn nuôi.

  • The school's wastewater is collected for gardening and flushing the toilets, reducing the amount of water that needs to be drawn from the mains.

    Nước thải của trường được thu gom để phục vụ cho việc làm vườn và xả nhà vệ sinh, giúp giảm lượng nước cần phải lấy từ nguồn nước chính.

  • The wastewater from the brewery is rich in nutrients, making it an excellent source for sludge treatment and nutrient management.

    Nước thải từ nhà máy bia rất giàu chất dinh dưỡng, là nguồn tuyệt vời để xử lý bùn và quản lý chất dinh dưỡng.

  • The biogas produced by the wastewater treatment process can be used for energy generation and reduce reliance on fossil fuels.

    Khí sinh học được tạo ra từ quá trình xử lý nước thải có thể được sử dụng để tạo ra năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

  • The wastewater management practices at the theme park ensure that no toxic chemicals are released into the water bodies or air.

    Các biện pháp quản lý nước thải tại công viên giải trí đảm bảo không có hóa chất độc hại nào được thải vào nguồn nước hoặc không khí.

  • The swimming pool's wastewater is carefully managed to minimize the impact on the environment, with disinfectants and chemicals strictly regulated to protect aquatic life.

    Nước thải của bể bơi được quản lý cẩn thận để giảm thiểu tác động đến môi trường, với các chất khử trùng và hóa chất được kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ sinh vật thủy sinh.