Định nghĩa của từ bacterial

bacterialadjective

vi khuẩn

/bækˈtɪəriəl//bækˈtɪriəl/

Từ "bacterial" bắt nguồn từ tiếng Latin "bacterium", có nghĩa là "staff" hoặc "que". Từ này ám chỉ hình thái hình que của nhiều loại vi khuẩn. Vào đầu thế kỷ 19, nhà khoa học người Đức Christian Gottfried Ehrenberg đã đặt ra thuật ngữ "Bakterien" để mô tả những sinh vật cực nhỏ này. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh là "bacteria". Nghiên cứu về vi khuẩn, được gọi là vi khuẩn học, đã phát triển nhanh chóng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với sự phát hiện ra thuốc kháng sinh và sự phát triển của các kỹ thuật vi sinh vật học. Ngày nay, thuật ngữ "bacterial" được sử dụng để mô tả không chỉ bản thân các vi sinh vật mà còn cả cộng đồng, bệnh tật và các hiện tượng khác liên quan đến các vi sinh vật nhỏ bé này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn

namespace
Ví dụ:
  • The antibiotic therapy for the patient's bacterial infection was successful, as evidenced by the decrease in the number of bacteria in their bloodstream.

    Liệu pháp kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn của bệnh nhân đã thành công, bằng chứng là số lượng vi khuẩn trong máu của họ giảm đi.

  • The bacterial culture in the laboratory showed high levels of a specific strain of bacteria, indicating a potential health hazard for individuals who come into contact with it.

    Kết quả nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm cho thấy nồng độ cao của một chủng vi khuẩn cụ thể, cho thấy nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe của những người tiếp xúc với nó.

  • The bacterial colonies on the petri dish were small and dispersed, suggesting a low bacterial count in the sample.

    Các khuẩn lạc vi khuẩn trên đĩa petri nhỏ và phân tán, cho thấy số lượng vi khuẩn trong mẫu thấp.

  • The presence of bacterial endospores in the soil could indicate the potential for their spread through water sources or the food chain.

    Sự hiện diện của bào tử vi khuẩn trong đất có thể chỉ ra khả năng chúng lây lan qua nguồn nước hoặc chuỗi thức ăn.

  • The patient's bacterial cell count in their urine sample was significantly higher than the normal range and may indicate a urinary tract infection.

    Số lượng tế bào vi khuẩn trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân cao hơn đáng kể so với mức bình thường và có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu.

  • The bacterial fermentation process in the cheese-making process involves the breakdown of lactose into lactic acid, which contributes to the flavor and texture of the finished product.

    Quá trình lên men vi khuẩn trong quá trình làm phô mai liên quan đến việc phân hủy lactose thành axit lactic, góp phần tạo nên hương vị và kết cấu của sản phẩm hoàn thiện.

  • Bacterial biofilms on medical equipment and implants can increase the risk of infection and complications during surgery or hospitalization.

    Màng sinh học vi khuẩn trên thiết bị y tế và vật cấy ghép có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng trong quá trình phẫu thuật hoặc nằm viện.

  • The bacterial communities in the human gut play a crucial role in maintaining normal digestive health and preventing the growth of pathogenic bacteria.

    Cộng đồng vi khuẩn trong ruột người đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa bình thường và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

  • The bacterial concentration in the water supply was tested regularly to ensure that it met the recommended health standards for bacterial contamination.

    Nồng độ vi khuẩn trong nguồn nước được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn y tế được khuyến nghị về ô nhiễm vi khuẩn.

  • The use of antibiotics for bacterial infections in agriculture has been linked to the increase of antibiotic-resistant bacteria, which can pose a threat to human health as well.

    Việc sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn trong nông nghiệp có liên quan đến sự gia tăng của vi khuẩn kháng kháng sinh, có thể gây ra mối đe dọa đối với sức khỏe con người.