Định nghĩa của từ anaerobic

anaerobicadjective

kỵ khí

/ˌænəˈrəʊbɪk//ˌænəˈrəʊbɪk/

Từ "anaerobic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "an" có nghĩa là "without" và "aer" có nghĩa là "air" hoặc "oxygen". Trong sinh học, kỵ khí ám chỉ tình trạng không có oxy hoặc không có khả năng sử dụng oxy trong một quá trình. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi nhà sinh vật học người Đức Friedrich Miescher, người đã nghiên cứu tác động của oxy lên quá trình lên men của nấm men. Ông nhận thấy rằng nấm men có thể lên men đường khi không có oxy, tạo ra axit lactic hoặc etanol dưới dạng sản phẩm phụ. Khám phá này đã dẫn đến sự phát triển của khái niệm về quá trình trao đổi chất kỵ khí, đây là quá trình mà các sinh vật tạo ra năng lượng mà không sử dụng oxy. Ngày nay, kỵ khí ám chỉ một loạt các quá trình sinh học, bao gồm lên men, hô hấp và trao đổi chất, diễn ra khi không có oxy hoặc trong môi trường có ít oxy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkỵ khí

namespace

not needing oxygen

không cần oxy

Ví dụ:
  • anaerobic bacteria

    vi khuẩn kỵ khí

not especially designed to improve the function of the heart and lungs

không được thiết kế đặc biệt để cải thiện chức năng của tim và phổi