Định nghĩa của từ percolation

percolationnoun

sự thấm lọc

/ˌpɜːkəˈleɪʃn//ˌpɜːrkəˈleɪʃn/

Thuật ngữ "percolation" bắt nguồn từ quá trình pha cà phê. Vào cuối thế kỷ 18, cà phê thường được pha bằng cách đổ nước nóng lên hạt cà phê xay trong bộ lọc. Nước sẽ thấm qua bã và vào một chiếc bình bên dưới, tạo ra một loại cà phê đậm đà và có hương vị. Quá trình này được bác sĩ và nhà khoa học người Ý, Alessandro Cagliostro, mô tả là "percolation" vào năm 1789. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "through" và "colare" có nghĩa là "rây". Mô tả của Cagliostro về quá trình pha cà phê đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả chuyển động của chất lỏng qua chất rắn và sau đó được áp dụng cho các bối cảnh khoa học khác, chẳng hạn như dòng chất lỏng chảy qua các vật liệu xốp hoặc sự phân bố chất gây ô nhiễm trong nước ngầm. Ngày nay, khái niệm thẩm thấu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, sinh thái học và hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm

typeDefault

meaningsự ngâm chiết

namespace

the process of a liquid, gas, etc. moving gradually through a surface that has very small holes or spaces in it

quá trình chất lỏng, khí, v.v. di chuyển dần dần qua bề mặt có các lỗ hoặc khoảng trống rất nhỏ

Ví dụ:
  • The tiles seal off the soil and prevent water percolation.

    Các viên gạch có tác dụng ngăn chặn đất và ngăn nước thấm qua.

the process of becoming known or spread through a group or society

quá trình trở nên được biết đến hoặc lan truyền trong một nhóm hoặc xã hội

Ví dụ:
  • Eco-tourism will help percolation of money to the local level and help the community.

    Du lịch sinh thái sẽ giúp chuyển tiền đến tận tay người dân địa phương và giúp đỡ cộng đồng.

the process of making coffee in a percolator

quá trình pha cà phê trong bình pha cà phê