Định nghĩa của từ effluent

effluentnoun

nước thải

/ˈefluənt//ˈefluənt/

Từ "effluent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "fluere" có nghĩa là "chảy" và hậu tố "-ent" là cách phổ biến để tạo thành động từ chỉ chuyển động hoặc hành động. Trong sinh học, thuật ngữ "effluent" dùng để chỉ dòng chảy hoặc chuyển động của một chất hoặc sinh vật từ một vị trí cụ thể, chẳng hạn như chất thải chảy ra khỏi đường ống hoặc một loài di cư từ khu vực này sang khu vực khác. Theo nghĩa rộng hơn, thuật ngữ "effluent" có thể dùng để chỉ bất kỳ dòng chảy hoặc xả vật liệu nào, bao gồm chất thải, chất gây ô nhiễm hoặc thậm chí là ý tưởng hoặc thông tin. Từ "effluent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả dòng chảy hoặc chảy ra của chất lỏng hoặc chất, và ý nghĩa của nó kể từ đó đã mở rộng để bao gồm một loạt các bối cảnh khoa học, kỹ thuật và tượng trưng. Ngày nay, thuật ngữ "effluent" được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm sinh thái học, sinh học, kỹ thuật và thậm chí cả chính sách môi trường, để mô tả sự di chuyển hoặc dòng chảy của các chất hoặc sinh vật từ nơi này đến nơi khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)

type danh từ

meaningnhánh, dòng nhánh, sông nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The factory's effluent discharge into the river has caused severe pollution, harming aquatic life and posing a danger to nearby communities.

    Nước thải của nhà máy xả ra sông đã gây ô nhiễm nghiêm trọng, gây hại cho sinh vật thủy sinh và gây nguy hiểm cho cộng đồng dân cư gần đó.

  • The effluent from the chemical plant must be treated with special care since it contains hazardous chemicals that can have disastrous effects on the environment.

    Nước thải từ nhà máy hóa chất phải được xử lý đặc biệt cẩn thận vì nó chứa các hóa chất nguy hiểm có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho môi trường.

  • The effluent stream from the wastewater treatment plant is carefully monitored to ensure that it meets the required standards for discharge back into the environment.

    Dòng nước thải từ nhà máy xử lý nước thải được giám sát chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải trở lại môi trường.

  • The effluent from the textile mill is heavily contaminated with dyes and chemicals, making it a major hazard to the surrounding ecosystem.

    Nước thải từ nhà máy dệt bị ô nhiễm nặng nề bởi thuốc nhuộm và hóa chất, gây nguy hiểm lớn cho hệ sinh thái xung quanh.

  • The effluent produced during the mining process can have disastrous effects on the local water supply, leading to the contamination of drinking water sources.

    Nước thải sinh ra trong quá trình khai thác có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho nguồn cung cấp nước tại địa phương, dẫn đến ô nhiễm nguồn nước uống.

  • The pharmaceutical company's effluent contains trace levels of drugs and other chemicals that increase the resistance of bacteria to antibiotics, a major challenge in the fight against antibiotic resistance.

    Nước thải của công ty dược phẩm có chứa hàm lượng thuốc và hóa chất khác làm tăng khả năng kháng thuốc của vi khuẩn, một thách thức lớn trong cuộc chiến chống lại tình trạng kháng thuốc kháng sinh.

  • The effluent from the food processing plant contains high levels of organic matter and nutrients, which can lead to the growth of algae and other aquatic plants, contributing to the eutrophication of water bodies.

    Nước thải từ nhà máy chế biến thực phẩm chứa hàm lượng chất hữu cơ và chất dinh dưỡng cao, có thể dẫn đến sự phát triển của tảo và các loại thực vật thủy sinh khác, góp phần gây phú dưỡng cho các nguồn nước.

  • The sewage treatment plant generates effluent that is rich in nitrogen and phosphorus, which can lead to eutrophication if discharged directly into water bodies without proper treatment.

    Nhà máy xử lý nước thải tạo ra nước thải giàu nitơ và phốt pho, có thể dẫn đến phú dưỡng nếu xả trực tiếp vào nguồn nước mà không được xử lý đúng cách.

  • The municipality's effluent disposal system plays a crucial role in managing the wastewater produced by residential and commercial activities, preventing pollution and protecting public health.

    Hệ thống xử lý nước thải của thành phố đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nước thải từ các hoạt động dân cư và thương mại, ngăn ngừa ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • The industrial park's effluent management system aims to minimize the amount of pollutants released into the environment, promoting sustainability and protecting the local community.

    Hệ thống quản lý nước thải của khu công nghiệp nhằm mục đích giảm thiểu lượng chất ô nhiễm thải ra môi trường, thúc đẩy tính bền vững và bảo vệ cộng đồng địa phương.