Định nghĩa của từ watcher

watchernoun

người theo dõi

/ˈwɒtʃə(r)//ˈwɑːtʃər/

Từ "watcher" có nguồn gốc đơn giản và trực tiếp, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæcca", có nghĩa là "thức giấc, cảnh giác". Bản thân từ này có thể đã phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "wakō", có cùng gốc với từ tiếng Anh hiện đại "wake". Do đó, "Watcher" mang ý nghĩa cố hữu là một người thức giấc và chú ý, thường hàm ý là quan sát hoặc canh gác. Cách sử dụng của nó có từ thời kỳ đầu của tiếng Anh trung đại, củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thức canh, người canh đêm

meaningngười rình

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)

exampleVietnam watcher: người quan sát theo dõi tình hình Việt nam

namespace
Ví dụ:
  • The CCTV cameras in the parking lot acted as watchers, ensuring the safety of the vehicles and pedestrians alike.

    Các camera CCTV ở bãi đậu xe đóng vai trò như người giám sát, đảm bảo an toàn cho cả xe cộ và người đi bộ.

  • The detective assigned a group of watchers to the neighborhood in order to catch the elusive burglar in the act.

    Thám tử đã phân công một nhóm người theo dõi khu phố để bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi.

  • The CEO appointed a team of watchers to monitor the companies' progress and provide feedback on their performance.

    Tổng giám đốc điều hành đã chỉ định một nhóm giám sát để theo dõi tiến độ của các công ty và cung cấp phản hồi về hiệu suất của họ.

  • As a result of the watchers, the wildlife reserve was able to maintain a balanced ecosystem and preserve the rarest of species.

    Nhờ có những người theo dõi, khu bảo tồn động vật hoang dã đã có thể duy trì được hệ sinh thái cân bằng và bảo tồn được những loài động vật quý hiếm nhất.

  • The vigilant watchers of the soccer stadium warned the referee about any dangerous or suspicious individuals, preventing any potential clashes.

    Những người theo dõi cảnh giác tại sân vận động bóng đá đã cảnh báo trọng tài về bất kỳ cá nhân nguy hiểm hoặc đáng ngờ nào, ngăn chặn mọi vụ va chạm tiềm ẩn.

  • The parents placed a watcher outside the child's room to ensure they weren't disturbed during their important exams.

    Các bậc phụ huynh đã cử người giám sát bên ngoài phòng của trẻ để đảm bảo các em không bị làm phiền trong suốt kỳ thi quan trọng.

  • The watchers on the bordering fence helped prevent any attempts to cross the country's border undetected.

    Những người canh gác trên hàng rào biên giới đã giúp ngăn chặn mọi nỗ lực vượt biên giới đất nước mà không bị phát hiện.

  • The hotel reserved a team of watchers to watch over the guests' belongings and monitor any suspicious behavior.

    Khách sạn đã bố trí một đội bảo vệ để trông chừng đồ đạc của khách và theo dõi mọi hành vi đáng ngờ.

  • To prevent any mismanagement within the company, the executives appointed a group of watchers to maintain order and prevent internal thefts.

    Để ngăn chặn mọi hành vi quản lý sai trái trong công ty, ban giám đốc đã chỉ định một nhóm người theo dõi để duy trì trật tự và ngăn chặn trộm cắp nội bộ.

  • The watchers at the hospital's nursery ensured the tiny newborns remained safe and secure in their vulnerable stage.

    Những người trông coi tại phòng trẻ sơ sinh của bệnh viện đảm bảo những đứa trẻ sơ sinh được an toàn và bảo vệ trong giai đoạn dễ bị tổn thương này.

Từ, cụm từ liên quan