Định nghĩa của từ watchtower

watchtowernoun

tháp canh

/ˈwɒtʃtaʊə(r)//ˈwɑːtʃtaʊər/

Từ "watchtower" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "wæcce" có nghĩa là "watch" và "tūr" có nghĩa là "tower". Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng các công trình trên cao, thường được xây bằng đá hoặc gỗ, để cung cấp điểm quan sát và cảnh báo. Những tòa tháp này rất quan trọng để phát hiện kẻ thù đang đến gần, hỏa hoạn hoặc các mối đe dọa khác, cho phép cảnh báo sớm và các biện pháp phòng thủ.

namespace
Ví dụ:
  • The guards stood diligently in the watchtower, peering out through binoculars in search of any suspicious activity.

    Những người lính canh đứng cần mẫn trên tháp canh, nhìn ra ngoài bằng ống nhòm để tìm kiếm bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

  • The old watchtower in the center of the town square was a historic landmark and a striking presence in the skyline.

    Tháp canh cũ ở trung tâm quảng trường thị trấn là một di tích lịch sử và là điểm nhấn nổi bật trên đường chân trời.

  • The military watchtower loomed ominously over the battlefield, keeping a constant vigil for enemy movement.

    Tháp canh quân sự sừng sững trên chiến trường, liên tục canh chừng động thái của kẻ thù.

  • The nature lover stumbled upon an abandoned watchtower deep in the woods, marveling at the views of the stunning forest landscape.

    Người yêu thiên nhiên tình cờ phát hiện ra một tháp canh bị bỏ hoang sâu trong rừng, kinh ngạc trước quang cảnh tuyệt đẹp của khu rừng.

  • The accused criminal attempted to escape from the prison compound by scaling the watchtower's high wall, but was quickly apprehended by the guards.

    Tên tội phạm bị buộc tội đã cố gắng trốn thoát khỏi khu nhà tù bằng cách trèo qua bức tường cao của tháp canh, nhưng đã nhanh chóng bị lính canh bắt giữ.

  • The watchtower served as a strategic position for border patrols, providing a clear view of the vast expanse of land that needed to be defended.

    Tháp canh đóng vai trò là vị trí chiến lược cho các cuộc tuần tra biên giới, cung cấp tầm nhìn rõ ràng về vùng đất rộng lớn cần được bảo vệ.

  • The watchtowers at the airport were equipped with sophisticated security equipment that kept a watchful eye on the comings and goings of the planes.

    Các tháp canh tại sân bay được trang bị các thiết bị an ninh tinh vi để theo dõi chặt chẽ hoạt động ra vào của máy bay.

  • The guards at the watchtower were always alert and on the lookout for any sign of disturbance, making it a formidable barrier against any potential intruders.

    Những người lính canh gác ở tháp canh luôn cảnh giác và đề phòng mọi dấu hiệu bất ổn, khiến nơi này trở thành rào cản đáng gờm chống lại bất kỳ kẻ xâm nhập tiềm tàng nào.

  • The abandoned watchtower had a haunting quality, its rusted metal and broken windows standing as a stark reminder of a time long passed.

    Tháp canh bị bỏ hoang mang sắc ma mị, với kim loại gỉ sét và những ô cửa sổ vỡ như lời nhắc nhở ảm đạm về một thời đã qua.

  • The watchtower at the amusement park provided a breathtaking panoramic view of the rides and attractions below, making it a popular vantage point for spectators.

    Tháp canh tại công viên giải trí mang đến góc nhìn toàn cảnh ngoạn mục về các trò chơi và điểm tham quan bên dưới, khiến nơi đây trở thành điểm quan sát phổ biến cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches