Định nghĩa của từ semblance

semblancenoun

Semblance

/ˈsembləns//ˈsembləns/

Nguồn gốc của từ "semblance" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sembance" có nghĩa là "similarity" hoặc "likeness". Đến lượt mình, từ tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "similitatem" có nghĩa là "similarity" hoặc "resemblance". Trong tiếng Anh trung đại, từ "similance" được sử dụng thay thế cho "semblance" để chỉ "similarity" hoặc "likeness". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ "similance" đã phát triển để chỉ cụ thể một khái niệm trong logic và siêu hình học, trong khi "semblance" có nghĩa chung hơn là một cái gì đó có vẻ tương tự hoặc giống với một cái gì đó khác, nhưng thực tế có thể không hoàn toàn giống nhau. Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "semblance" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, dưới dạng từ tiếng Anh trung đại "semelance". Đến thế kỷ 15, cách viết hiện đại của từ "semblance" đã được thiết lập trong tiếng Anh và ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển, vì nó gắn liền chặt chẽ hơn với khái niệm về sự giống nhau rõ ràng, thay vì sự giống nhau chính xác. Tóm lại, từ "semblance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ là một từ tiếng Pháp phái sinh từ tiếng Latin "similitatem", và đã phát triển theo thời gian để chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái xuất hiện giống hoặc giống với một thứ gì đó khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trông giống, sự làm ra vẻ

exampleto put on a semblance of anger: làm ra vẻ giận

examplehe bears the semblance of an angel and the heart of a devil: hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

namespace
Ví dụ:
  • The painting had a semblance of realism, but upon closer inspection, it was apparent that the brushstrokes were too obvious.

    Bức tranh có vẻ giống như chủ nghĩa hiện thực, nhưng khi xem xét kỹ hơn, có thể thấy các nét vẽ quá lộ liễu.

  • The village resembled a living organism, with its winding roads and green spaces.

    Ngôi làng giống như một sinh vật sống, với những con đường quanh co và không gian xanh.

  • The hospital was a semblance of order, but the overpowering smell of antiseptic and the sight of sick patients spoke otherwise.

    Bệnh viện có vẻ trật tự, nhưng mùi thuốc sát trùng nồng nặc và cảnh tượng bệnh nhân ốm yếu lại nói lên điều ngược lại.

  • The leader's demeanor had a semblance of confidence, but his trembling hands gave away his jitters.

    Thái độ của người lãnh đạo có vẻ tự tin, nhưng đôi tay run rẩy của ông đã để lộ sự lo lắng.

  • The barren landscape had a semblance of desolation, with nothing but sand and rocks as far as the eye could see.

    Cảnh quan cằn cỗi có vẻ hoang tàn, chỉ có cát và đá trải dài đến tận chân trời.

  • The long-gone era seemed to have a semblance of elegance, with its luxurious mansions and intricate designs.

    Thời đại xa xưa đó dường như vẫn còn vẻ thanh lịch, với những dinh thự xa hoa và thiết kế phức tạp.

  • The city at night had a semblance of mystery, with its flickering streetlights and shadows cast by tall buildings.

    Thành phố về đêm có vẻ huyền bí, với những ánh đèn đường nhấp nháy và bóng đổ của những tòa nhà cao tầng.

  • The fading memory of the past had a semblance of clarity, with vivid details that slowly faded away.

    Ký ức mờ nhạt về quá khứ có vẻ rõ ràng, với những chi tiết sống động dần dần phai nhạt.

  • The haunted mansion had a semblance of eeriness, with its creaky doors and rusted locks.

    Ngôi biệt thự ma ám có vẻ rùng rợn với những cánh cửa kẽo kẹt và ổ khóa gỉ sét.

  • The abstract painting seemed to have a semblance of harmony, with its intertwining lines and colors.

    Bức tranh trừu tượng dường như có sự hài hòa, với những đường nét và màu sắc đan xen.