danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense
sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ
to make pretence of doing something: giả bộ làm gì
cớ, lý do không thành thật
under [the] pretence of: lấy cớ là
on (under) false pretences: bằng cách lừa dối
điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng
to make no pretence of sonething: không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì