Định nghĩa của từ aura

auranoun

hào quang

/ˈɔːrə//ˈɔːrə/

Từ "aura" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "αἰθήρ" (aithēr) mô tả không khí trên cao hoặc các vùng thanh thoát, và cũng được dùng để chỉ tâm linh hoặc thần thánh. Thuật ngữ tiếng La-tinh "aura" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp này, và ban đầu dùng để chỉ một làn gió nhẹ hoặc gió. Vào thế kỷ 16, khái niệm "aura" theo nghĩa là một trường hoặc năng lượng tinh tế, vô hình bao quanh một vật thể, con người hoặc địa điểm, đã xuất hiện trong thuật giả kim và chiêm tinh học châu Âu. Cách sử dụng này chịu ảnh hưởng của ý tưởng về một năng lượng tâm linh hoặc sống động thấm nhuần mọi vật chất. Theo thời gian, thuật ngữ "aura" đã được áp dụng cho một loạt các khái niệm, bao gồm các trường năng lượng được cho là bao quanh các sinh vật sống và đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tâm linh hiện đại và tư tưởng New Age.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)

meaning(y học) hiện tượng thoáng qua

namespace
Ví dụ:
  • The room seemed to be infused with a peaceful aura as the sunbeams streamed in through the window, creating a calming ambiance.

    Căn phòng dường như tràn ngập bầu không khí yên bình khi những tia nắng chiếu qua cửa sổ, tạo nên bầu không khí êm dịu.

  • The supermodel exuded an effortless aura of sophistication and glamour that left everyone in awe.

    Siêu mẫu này toát lên vẻ tinh tế và quyến rũ tự nhiên khiến mọi người phải kinh ngạc.

  • The healer's aura radiated tranquility, putting her clients at ease and facilitating their healing journeys.

    Hào quang của người chữa bệnh tỏa ra sự bình yên, giúp khách hàng thoải mái và thúc đẩy quá trình chữa bệnh của họ.

  • The musician's aura was electric during their concert, captivating the audience with their energy and passion.

    Phong thái của nhạc sĩ thật tuyệt vời trong suốt buổi hòa nhạc, quyến rũ khán giả bằng năng lượng và niềm đam mê của họ.

  • The canceled event left behind an aura of disappointment and frustration, leaving the organizers scrambling to find a solution.

    Sự kiện bị hủy bỏ đã để lại bầu không khí thất vọng và bực bội, khiến ban tổ chức phải loay hoay tìm giải pháp.

  • The aura in the garden was one of lushness and vitality as the flowers bloomed and the birds chirped.

    Khu vườn tràn ngập không khí tươi tốt và sức sống khi những bông hoa nở rộ và tiếng chim hót líu lo.

  • The spiritual master's aura was luminous, making her students feel inspired and uplifted.

    Hào quang của bậc thầy tâm linh rất sáng ngời, khiến học trò của bà cảm thấy được truyền cảm hứng và phấn chấn.

  • After the tragedy, a sorrowful aura lingered in the place, reminding the community of their loss and grief.

    Sau thảm kịch, một bầu không khí đau buồn vẫn còn bao trùm nơi đây, nhắc nhở cộng đồng về sự mất mát và đau buồn của họ.

  • The aura in the museum exuded a reverent silence, beckoning the visitors to appreciate the art and revel in its serenity.

    Không khí trong bảo tàng toát lên sự im lặng tôn kính, mời gọi du khách đến chiêm ngưỡng nghệ thuật và tận hưởng sự thanh bình của nó.

  • The author's aura of imaginative creativity left readers craving for more, eager to experience the vivid and otherworldly landscapes she conjured.

    Hào quang sáng tạo đầy trí tưởng tượng của tác giả khiến độc giả khao khát được đọc thêm, háo hức trải nghiệm những khung cảnh sống động và siêu thực mà bà đã gợi lên.