Định nghĩa của từ imitation

imitationnoun

sự bắt chước

/ˌɪmɪˈteɪʃn//ˌɪmɪˈteɪʃn/

Nguồn gốc của từ "imitation" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "imitare", có nghĩa là "làm giống" hoặc "sao chép". Từ gốc của "imitare" là "mits", có nghĩa là "similar" hoặc "giống như". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "imitatio" được dùng để mô tả quá trình bắt chước trong nghệ thuật và văn học. Nó ám chỉ việc sao chép hoặc bắt chước phong cách và hình thức của những bậc thầy đã thành danh. Khái niệm bắt chước này cũng được người Hy Lạp cổ đại áp dụng, những người tin rằng bắt chước là một phần cơ bản của bản chất con người. Theo Thi pháp của Aristotle, bắt chước là điều cần thiết đối với văn học vì nó cho phép mọi người trải nghiệm và hiểu thế giới xung quanh họ. Trong tiếng Anh hiện đại, ý nghĩa của "imitation" đã mở rộng ra ngoài việc chỉ sao chép để bao gồm ý tưởng giả vờ hoặc giả vờ một cái gì đó. Cách sử dụng này có thể thấy trong các cụm từ như "imitation jewels" hoặc "imitation leather." Nhìn chung, từ "imitation" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin cổ "mits", ám chỉ mong muốn cơ bản của con người là học hỏi và hiểu thế giới xung quanh bằng cách quan sát và sao chép những người đi trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự noi gương

meaningsự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu

meaningđồ giả

namespace

a copy of something, especially something expensive

một bản sao của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đắt tiền

Ví dụ:
  • a poor/cheap imitation of the real thing

    sự bắt chước kém cỏi/rẻ tiền của hàng thật

  • This latest production is a pale imitation of the original (= it is not nearly as good).

    Sản phẩm mới nhất này là sự bắt chước nhạt nhẽo của bản gốc (= nó gần như không tốt bằng).

  • imitation leather/pearls

    giả da/ngọc trai

Ví dụ bổ sung:
  • She would never wear imitation pearls.

    Cô ấy sẽ không bao giờ đeo ngọc trai giả.

  • Accept no cheap imitations of our product!

    Không chấp nhận hàng nhái rẻ tiền của sản phẩm của chúng tôi!

  • Many tourists cannot tell the difference between authentic Indian craftwork and imported imitations.

    Nhiều khách du lịch không thể phân biệt được sự khác biệt giữa đồ thủ công đích thực của Ấn Độ và hàng nhái nhập khẩu.

the act of copying somebody/something

hành động sao chép ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • A child learns to talk by imitation.

    Một đứa trẻ học nói bằng cách bắt chước.

  • Many corporate methods have been adopted by American managers in imitation of Japanese practice.

    Nhiều phương pháp của công ty đã được các nhà quản lý Mỹ áp dụng để bắt chước cách làm của Nhật Bản.

  • The poems, some in imitation of Ossian, are graceful if unremarkable.

    Những bài thơ, một số bắt chước Ossian, rất duyên dáng nếu không có gì nổi bật.

an act of copying the way somebody talks and behaves, especially to make people laugh

hành động sao chép cách ai đó nói chuyện và cư xử, đặc biệt là để làm cho mọi người cười

Ví dụ:
  • He does an imitation of Donald Trump.

    Anh ta bắt chước Donald Trump.

  • He does a perfect imitation of a turkey.

    Anh ấy bắt chước một con gà tây một cách hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan