Định nghĩa của từ see in

see inphrasal verb

xem trong

////

Cụm từ "see in" là một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh, về cơ bản có nghĩa là giúp ai đó vượt qua một giai đoạn nhất định, thường là thời gian chuyển tiếp, cho đến khi họ có thể tự xoay xở. Nguồn gốc chính xác của cách diễn đạt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển theo thời gian từ hai thành phần riêng biệt của lời nói: "see" (có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu) và "in" (có nghĩa là trong hoặc liên quan). Việc sử dụng "see" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng việc giúp ai đó vượt qua giai đoạn chuyển tiếp đòi hỏi một mức độ quan sát và hiểu biết nhất định, vì người ta phải có khả năng dự đoán và giải quyết mọi trở ngại hoặc thách thức tiềm ẩn có thể phát sinh. Do đó, một người được nhìn thấy là người được hỗ trợ và hướng dẫn cần thiết để vượt qua giai đoạn thay đổi một cách tự tin. Việc sử dụng "in" trong ngữ cảnh này cũng có thể liên quan đến khái niệm bị bao bọc hoặc bị hạn chế trong một hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể - ví dụ, "ở trong" một công việc mới hoặc "ở trong" một thành phố mới. Ở đây, việc sử dụng "see in" có thể được hiểu là thừa nhận rằng sự thay đổi thường liên quan đến việc đắm mình vào một môi trường xa lạ và sự giúp đỡ của người khác là cần thiết để đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ sang thực tế mới này. Tóm lại, cụm từ "see in" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để truyền đạt ý tưởng cung cấp sự hỗ trợ, hướng dẫn và hỗ trợ trong thời điểm thay đổi và điều chỉnh, và là một cách diễn đạt phổ biến trong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • I see a beautiful sunset over the horizon as the sun descends into the evening sky.

    Tôi thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp ở đường chân trời khi mặt trời lặn xuống bầu trời đêm.

  • The doctor asked me to cover my eyes and told me to see a bright light to test my vision.

    Bác sĩ yêu cầu tôi che mắt và bảo tôi nhìn vào một luồng ánh sáng mạnh để kiểm tra thị lực.

  • She saw him walking towards her and quickly crossed the street to avoid him.

    Cô nhìn thấy anh ta đang bước về phía mình và nhanh chóng băng qua đường để tránh anh ta.

  • I can't see very far in the dark without my flashlight.

    Tôi không thể nhìn xa trong bóng tối nếu không có đèn pin.

  • The leaves turn colors in the fall and then you see them falling down to the ground.

    Lá cây chuyển màu vào mùa thu và sau đó bạn sẽ thấy chúng rơi xuống đất.

  • I see your point of view, but I still disagree with your opinion.

    Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn không đồng ý với ý kiến ​​của bạn.

  • She saw a snail climbing up the wall and couldn't believe her eyes.

    Cô ấy nhìn thấy một con ốc sên đang trèo lên tường và không thể tin vào mắt mình.

  • The traffic light turned green and I saw the perfect opportunity to cross the street.

    Đèn giao thông chuyển sang xanh và tôi thấy đây là cơ hội hoàn hảo để băng qua đường.

  • I always see bright stars in the sky during a clear night.

    Tôi luôn nhìn thấy những ngôi sao sáng trên bầu trời vào những đêm trời quang.

  • He saw a murder taking place and immediately called the police.

    Anh ta nhìn thấy một vụ giết người đang diễn ra và ngay lập tức gọi cảnh sát.