Định nghĩa của từ glimpse

glimpsenoun

Cái nhìn thoáng qua

/ɡlɪmps//ɡlɪmps/

Từ "glimpse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "Gleam" có nghĩa là một tia sáng hoặc lấp lánh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này phát triển thành một cái nhìn thoáng qua, thoáng qua hoặc cái nhìn sâu sắc về một cái gì đó. Từ tiếng Anh trung đại "Glenisen" có nghĩa là "cho thấy một chút" cũng góp phần vào sự phát triển của tiếng Anh hiện đại "glimpse." Ý nghĩa về một cái nhìn tạm thời, một phần này trở nên nổi bật hơn trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 14, "glimsen" được sử dụng để chỉ "to catch a glimpse" về một cái gì đó. Ngày nay, "glimpse" thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức ngắn gọn về một cái gì đó, thường gợi ý về việc tìm hiểu hoặc khám phá thêm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua

exampleto get (have) a glimpse of something: nhìn lướt qua cái gì

meaningsự thoáng hiện

meaningý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ

type ngoại động từ

meaningnhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

exampleto get (have) a glimpse of something: nhìn lướt qua cái gì

namespace

a sight of somebody/something for a very short time, when you do not see the person or thing completely

nhìn thấy ai đó/cái gì đó trong một thời gian rất ngắn, khi bạn không nhìn thấy người hoặc vật đó hoàn toàn

Ví dụ:
  • He caught a glimpse of her in the crowd.

    Anh thoáng thấy cô trong đám đông.

  • I came up on deck to get my first glimpse of the island.

    Tôi lên boong để có cái nhìn đầu tiên về hòn đảo.

  • Fans crowded the street outside waiting for a glimpse of their hero.

    Người hâm mộ đổ ra đường bên ngoài để chờ được nhìn thoáng qua người hùng của họ.

  • I just got a glimpse at the baby, but she was very cute.

    Tôi chỉ nhìn thoáng qua đứa bé thôi, nhưng nó rất dễ thương.

  • As the sun started to rise, Sarah caught a glimpse of a deer bounding through the woods.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, Sarah thoáng thấy một con nai đang chạy qua khu rừng.

Ví dụ bổ sung:
  • Later we caught our first glimpse of the sea.

    Sau đó chúng tôi lần đầu tiên nhìn thấy biển.

  • They caught occasional glimpses of great birds circling.

    Thỉnh thoảng họ thoáng thấy những con chim lớn đang bay vòng quanh.

  • This was my first tantalizing glimpse of the islands.

    Đây là cái nhìn trêu ngươi đầu tiên của tôi về các hòn đảo.

  • Thousands of people had gathered, hoping to catch a glimpse of the Queen.

    Hàng nghìn người đã tụ tập với hy vọng được nhìn thấy Nữ hoàng.

  • We got just a brief glimpse of the car as it rushed by.

    Chúng tôi chỉ nhìn thoáng qua chiếc xe khi nó lao qua.

a short experience of something that helps you to understand it

một trải nghiệm ngắn về điều gì đó giúp bạn hiểu nó

Ví dụ:
  • The programme gives us a rare glimpse of a great artist at work.

    Chương trình cho chúng ta cái nhìn hiếm hoi về một nghệ sĩ vĩ đại trong công việc.

  • Take a glimpse into the future of rail travel.

    Hãy nhìn thoáng qua về tương lai của du lịch đường sắt.

  • The exhibition offers a fascinating glimpse at life beneath the waves.

    Triển lãm mang đến cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống bên dưới những con sóng.

Ví dụ bổ sung:
  • She got a glimpse of a very different way of life.

    Cô có một cái nhìn thoáng qua về một lối sống rất khác.

  • That smile afforded her a brief glimpse of the other side of Adam Burns.

    Nụ cười đó giúp cô thoáng nhìn thấy mặt khác của Adam Burns.

  • This scene may give a rare glimpse of Charles's personal style as king.

    Cảnh này có thể mang lại cái nhìn thoáng qua hiếm hoi về phong cách cá nhân của Charles khi làm vua.