- The detective followed the lead to the suspect's hideout.
Thám tử đã lần theo dấu vết đến nơi ẩn náu của nghi phạm.
- The lead singer of the band captivated the audience with her mesmerizing voice.
Ca sĩ chính của ban nhạc đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát mê hoặc của mình.
- The scientist traced the lead back to the source of the pollution.
Các nhà khoa học đã lần ra dấu vết của chì đến nguồn gây ô nhiễm.
- The asteroid's discovery led to a breakthrough in astronomical research.
Việc phát hiện ra tiểu hành tinh đã dẫn tới bước đột phá trong nghiên cứu thiên văn.
- The company's new marketing campaign has led to a significant increase in sales.
Chiến dịch tiếp thị mới của công ty đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.
- The police lead to the arrest of the notorious gangster.
Cảnh sát đã bắt giữ được tên gangster khét tiếng.
- The lead actress won critical acclaim for her captivating portrayal of the character.
Nữ diễn viên chính đã giành được sự khen ngợi của giới phê bình vì vai diễn đầy cuốn hút của cô.
- The scientist's lead paved the way for a groundbreaking discovery.
Sự dẫn dắt của nhà khoa học đã mở đường cho một khám phá mang tính đột phá.
- The archeologist's lead led to the discovery of an ancient artifact.
Nhờ manh mối của nhà khảo cổ học mà phát hiện ra một hiện vật cổ đại.
- The lead guitarist's solo brought the house down at the concert.
Đoạn độc tấu của nghệ sĩ guitar chính đã làm bùng nổ cả khán phòng tại buổi hòa nhạc.