Định nghĩa của từ lead on

lead onphrasal verb

dẫn đầu

////

Cụm từ "lead on" là một mệnh lệnh bắt nguồn từ nghề săn bắn và dẫn đường. Trong bối cảnh săn bắn, "lead" dùng để chỉ một loài chim hoặc động vật mà thợ săn hoặc người đi săn đang theo dõi, đuổi bắt hoặc cố gắng bắt. Cụm từ "lead on" được dùng để chỉ người phụ trách chó săn, chó săn chim hoặc người trông coi khu bảo tồn tiếp tục dẫn đường cho thợ săn đến con mồi. Thuật ngữ "lead" ban đầu có nghĩa là mở đường cho ai đó hoặc thứ gì đó hoặc chỉ đường cho du khách hoặc động vật đi theo. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leaddan" có nghĩa là "guide" hoặc "hành vi". Do đó, cụm từ "lead on" phát triển ý nghĩa theo thời gian để biểu thị sự khuyến khích hoặc thúc giục ai đó tiến về phía trước hoặc tiếp tục hành động. Trong cách sử dụng hiện đại, "lead on" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi thúc đẩy ai đó tiếp tục, khi khuyến khích một nhóm tiếp tục làm việc trong một dự án và đôi khi trong bối cảnh lãng mạn, để duy trì hy vọng rằng một mối quan hệ đang tiến triển theo hướng nghiêm túc. Đây là một cụm từ gợi lên cảm giác chỉ dẫn, định hướng và dự đoán, thường kèm theo một chút chủ ý lạc quan.

namespace
Ví dụ:
  • The detective followed the lead to the suspect's hideout.

    Thám tử đã lần theo dấu vết đến nơi ẩn náu của nghi phạm.

  • The lead singer of the band captivated the audience with her mesmerizing voice.

    Ca sĩ chính của ban nhạc đã quyến rũ khán giả bằng giọng hát mê hoặc của mình.

  • The scientist traced the lead back to the source of the pollution.

    Các nhà khoa học đã lần ra dấu vết của chì đến nguồn gây ô nhiễm.

  • The asteroid's discovery led to a breakthrough in astronomical research.

    Việc phát hiện ra tiểu hành tinh đã dẫn tới bước đột phá trong nghiên cứu thiên văn.

  • The company's new marketing campaign has led to a significant increase in sales.

    Chiến dịch tiếp thị mới của công ty đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.

  • The police lead to the arrest of the notorious gangster.

    Cảnh sát đã bắt giữ được tên gangster khét tiếng.

  • The lead actress won critical acclaim for her captivating portrayal of the character.

    Nữ diễn viên chính đã giành được sự khen ngợi của giới phê bình vì vai diễn đầy cuốn hút của cô.

  • The scientist's lead paved the way for a groundbreaking discovery.

    Sự dẫn dắt của nhà khoa học đã mở đường cho một khám phá mang tính đột phá.

  • The archeologist's lead led to the discovery of an ancient artifact.

    Nhờ manh mối của nhà khảo cổ học mà phát hiện ra một hiện vật cổ đại.

  • The lead guitarist's solo brought the house down at the concert.

    Đoạn độc tấu của nghệ sĩ guitar chính đã làm bùng nổ cả khán phòng tại buổi hòa nhạc.

Từ, cụm từ liên quan