Định nghĩa của từ beguile

beguileverb

lừa dối

/bɪˈɡaɪl//bɪˈɡaɪl/

Từ "beguile" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "beguier" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "làm vui thích". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "beatus gaudere", kết hợp "beatus", có nghĩa là "happy" hoặc "được ban phước", với "gaudere", có nghĩa là "vui mừng". Về bản chất, to beguile something or someone có nghĩa là quyến rũ hoặc làm vui thích họ, thường theo cách tinh quái hoặc lừa dối. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thơ ca và văn học đến trò chuyện hàng ngày. Trong tiếng Anh hiện đại, "beguile" thường gợi lên cảm giác lừa dối hoặc ảo tưởng, như trong "the magician's tricks beguiled the audience." Bất kể hàm ý của nó là gì, từ này vẫn là một động từ quyến rũ và gợi cảm, mang lại sắc thái và sự phức tạp cho ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)

examplethey beguiled the tedious evening with music: họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ

meaningđánh lừa, lừa dối

exampleto beguile someone [out] of something: đánh lừa ai để lấy cái gì

exampleto beguile something into doing something: lừa ai làm gì

namespace

to trick somebody into doing something, especially by being nice to them

để lừa ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách đối xử tốt với họ

Ví dụ:
  • She beguiled them into believing her version of events.

    Cô ấy đã khiến họ tin vào phiên bản sự kiện của cô ấy.

  • The actress's captivating smile beguiled the audience as she graced the stage.

    Nụ cười quyến rũ của nữ diễn viên đã mê hoặc khán giả khi cô xuất hiện trên sân khấu.

  • The salesman's charm and persuasive language beguiled the client into making a purchase.

    Sự quyến rũ và lời nói thuyết phục của nhân viên bán hàng đã thuyết phục được khách hàng mua hàng.

  • The enchanting melody of the violinist's music beguiled the crowd into a serene state of mind.

    Giai điệu du dương của tiếng đàn violin đưa đám đông vào trạng thái thanh thản.

  • The artifact's ancient beauty and mysterious aura beguiled the archaeologist, captivating him for hours.

    Vẻ đẹp cổ xưa và vẻ bí ẩn của hiện vật đã mê hoặc nhà khảo cổ học và khiến ông bị cuốn hút trong nhiều giờ.

to attract or interest somebody

để thu hút hoặc quan tâm đến ai đó

Ví dụ:
  • He was beguiled by her beauty.

    Anh bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của cô.

  • The tapestries continue to beguile all those who visit the cathedral.

    Những tấm thảm trang trí tiếp tục mê hoặc tất cả những ai đến thăm nhà thờ.