Định nghĩa của từ sea legs

sea legsnoun

chân biển

/ˈsiː leɡz//ˈsiː leɡz/

Cụm từ "sea legs" ám chỉ khả năng di chuyển và giữ thăng bằng của một người trên tàu hoặc thuyền đang di chuyển, đặc biệt là sau thời gian dài ở trong đất liền hoặc trên cạn. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "sea legs" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ ý tưởng rằng đôi chân của một người "grow" khỏe hơn và thích nghi với chuyển động lắc lư của biển và áp lực liên tục của sóng. Theo truyền thống, các thủy thủ sẽ bị say sóng và yếu chân tay khi ở trên biển, khiến nhiều người tin rằng đôi chân của họ cần thời gian để "grow" và thích nghi với các điều kiện. Một lời giải thích khả thi khác là thuật ngữ "sea legs" bắt nguồn từ nhận thức rằng đôi chân của một thủy thủ trông ngắn hơn khi anh ta ở trên bờ so với khi ở trên biển. Điều này là do trọng tâm của cơ thể thay đổi khi ở trên đất liền hoặc trên tàu, khiến đôi chân của thủy thủ trông ngắn hơn hoặc dài hơn tương ứng. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "sea legs" vẫn là một cách diễn đạt phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là trong giới thủy thủ, ngư dân và những người dành nhiều thời gian trên biển.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of being cooped up on a cruise ship, Laura finally got her sea legs and felt confident enough to explore the open decks without holding onto railings.

    Sau nhiều tuần bị nhốt trên tàu du lịch, Laura cuối cùng cũng có thể đi biển và cảm thấy đủ tự tin để khám phá boong tàu mở mà không cần bám vào lan can.

  • Despite spending most of her childhood near the coast, Karen had never developed her sea legs and still felt queasy at the slightest movement of the ferry.

    Mặc dù đã trải qua phần lớn thời thơ ấu gần bờ biển, Karen chưa bao giờ phát triển được khả năng đi biển và vẫn cảm thấy buồn nôn khi phà di chuyển dù chỉ một chút.

  • Tom had always dreamed of sailing around the world, but he knew it would take more than just a desire to make it happen. He needed to build up his sea legs before setting sail.

    Tom luôn mơ ước được đi thuyền vòng quanh thế giới, nhưng anh biết rằng cần nhiều hơn là chỉ có mong muốn để biến điều đó thành hiện thực. Anh cần phải rèn luyện đôi chân vững chắc trước khi giương buồm ra khơi.

  • The rough seas made it difficult for Alfonso to keep his meals down, but he knew that he needed to build up his sea legs if he wanted to survive the treacherous journey across the Atlantic.

    Biển động khiến Alfonso khó có thể giữ được bữa ăn của mình, nhưng anh biết rằng mình cần phải tăng cường sức bền nếu muốn sống sót trong chuyến hành trình đầy nguy hiểm qua Đại Tây Dương.

  • After months on shore, Maria was eager to get back out to sea, but her sea legs had grown rusty during her time on land. She spent her first few days navigating the rocky waves with a steadying hand on the railings.

    Sau nhiều tháng trên bờ, Maria háo hức được ra khơi trở lại, nhưng đôi chân đi biển của cô đã trở nên rỉ sét trong thời gian ở trên đất liền. Cô dành vài ngày đầu tiên để điều hướng những con sóng dữ dội với một bàn tay vững chắc trên lan can.

  • The captain acknowledged the new crew member's nerves as she stumbled across the deck. Yet he knew that with time, she would build her sea legs and become an asset to the crew.

    Vị thuyền trưởng thừa nhận sự lo lắng của thành viên phi hành đoàn mới khi cô loạng choạng đi qua boong tàu. Tuy nhiên, ông biết rằng theo thời gian, cô sẽ tự tin hơn và trở thành một tài sản của phi hành đoàn.

  • The novice sailor felt like she was constantly fighting against the movement of the ship. Her sea legs were shaky as she tried to get accustomed to life at sea.

    Người thủy thủ mới vào nghề cảm thấy như thể cô ấy liên tục phải chống lại chuyển động của con tàu. Đôi chân của cô ấy run rẩy khi cô ấy cố gắng làm quen với cuộc sống trên biển.

  • Jack was a seasoned sailor who had crossed the ocean hundreds of times, but even he felt his sea legs falter at the sight of the massive waves that threatened to swallow the ship whole.

    Jack là một thủy thủ dày dạn kinh nghiệm đã vượt đại dương hàng trăm lần, nhưng ngay cả anh cũng cảm thấy đôi chân mình run rẩy khi nhìn thấy những con sóng lớn đe dọa nuốt chửng toàn bộ con tàu.

  • The harsh winds and churning waves battered the tiny sailboat relentlessly, but its captain refused to let them break his sea legs.

    Những cơn gió mạnh và sóng dữ liên tục đập vào chiếc thuyền buồm nhỏ bé, nhưng thuyền trưởng không để chúng làm gãy chân thuyền.

  • The sailor's sea legs were as tough as old boot leather, but he still couldn't shake the feeling that every wave could be his last.

    Đôi chân của người thủy thủ cứng cáp như đôi giày da cũ, nhưng anh vẫn không thể thoát khỏi cảm giác rằng mỗi con sóng đều có thể là con sóng cuối cùng của anh.