Định nghĩa của từ trawler

trawlernoun

tàu đánh cá

/ˈtrɔːlə(r)//ˈtrɔːlər/

Từ "trawler" bắt nguồn từ "treule" trong tiếng Hà Lan Trung cổ có nghĩa là "lưới kéo". Vào thế kỷ 12, những người đánh cá ở các vùng ven biển Bắc Hải đã sử dụng lưới để đánh bắt cá bẹt, chẳng hạn như cá bơn và cá bơn, bằng cách kéo chúng qua đáy biển. Thiết kế của những chiếc lưới kéo đầu tiên này, bao gồm một khung hộp hình chữ nhật được gọi là "hydra" ở mỗi góc để làm nặng lưới, cho phép những người đánh cá thu được lượng cá lớn hơn so với các phương pháp truyền thống. Sự đổi mới này đã dẫn đến sự ra đời của nghề đánh bắt bằng lưới kéo, và những con tàu lớn hơn được chế tạo để mang những chiếc lưới mới này được gọi là "trawlers." Ngày nay, tàu kéo vẫn tiếp tục được sử dụng trên quy mô lớn trong ngành đánh bắt cá để đánh bắt nhiều loại cá và động vật có vỏ ở cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu đánh cá bằng lưới rà

meaningngười đánh cá bằng lưới rà

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman steered his trawler out to sea at dawn, ready to catch a bountiful haul.

    Người đánh cá lái chiếc thuyền đánh cá của mình ra khơi lúc rạng sáng, sẵn sàng đánh bắt một mẻ cá bội thu.

  • The trawler bobbed up and down on the turbulent waves as the storm raged all around.

    Chiếc tàu đánh cá nhấp nhô trên những con sóng dữ dội khi cơn bão hoành hành khắp nơi.

  • The crew worked tirelessly day and night on the trawler, patiently pulling in line after line of fish.

    Đội thủy thủ làm việc không biết mệt mỏi ngày đêm trên tàu đánh cá, kiên nhẫn kéo từng đàn cá vào.

  • The captain ordered the trawler to head back to shore after several nights of fruitless fishing in the icy waters.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho tàu đánh cá quay trở lại bờ sau nhiều đêm đánh bắt vô ích trên vùng biển băng giá.

  • The trawler's engine sputtered and died, leaving the crew stranded in the middle of the ocean.

    Động cơ của tàu đánh cá ngừng hoạt động rồi chết hẳn, khiến toàn bộ thủy thủ đoàn bị mắc kẹt giữa đại dương.

  • The smell of fish filled the air as the trawler pulled into the crowded harbor, unloading its stinky cargo.

    Mùi cá tràn ngập không khí khi chiếc tàu đánh cá tiến vào bến cảng đông đúc, dỡ đống hàng hóa hôi thối xuống.

  • As a young boy, the fisherman dreamed of captaining his own trawler and sailing the oceans in search of adventure.

    Khi còn nhỏ, người ngư dân này đã mơ ước trở thành thuyền trưởng của một chiếc tàu đánh cá và dong buồm ra khơi để tìm kiếm cuộc phiêu lưu.

  • The trawler's catch grew increasingly scarce as the days wore on, leaving the exhausted crew wondering if they would ever make it back home.

    Những ngày tiếp theo, lượng cá đánh bắt được của tàu đánh cá ngày càng khan hiếm, khiến thủy thủ đoàn kiệt sức và tự hỏi liệu họ có bao giờ trở về nhà hay không.

  • The crew of the trawler worked together like a well-oiled machine, communicating silently through hand signals as they hauled in the nets.

    Thủy thủ đoàn của tàu đánh cá làm việc cùng nhau như một cỗ máy được bôi trơn kỹ lưỡng, giao tiếp thầm lặng bằng tín hiệu tay trong khi kéo lưới vào.

  • The captain of the trawler sighed deeply as he surveyed the depleted catch, his heart heavy with the knowledge that his livelihood was in peril.

    Người thuyền trưởng tàu đánh cá thở dài khi nhìn vào lượng cá đã cạn kiệt, lòng ông nặng trĩu khi biết rằng sinh kế của mình đang bị đe dọa.

Từ, cụm từ liên quan