danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
ngáp
/jɔːl//jɔːl/Từ "yawl" được dùng để mô tả một loại thuyền buồm có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ "jawl", một loại thuyền nhỏ được ngư dân sử dụng trên bờ biển Scotland và Anh. Nguồn gốc của "jawl" có thể bắt nguồn từ Thời đại Viking khi những chiếc thuyền đánh cá nhỏ, được gọi là "kl Övr", được sử dụng ở Scandinavia. Những chiếc thuyền này có mũi nhọn và đáy phẳng rộng, cho phép chúng di chuyển trên vùng nước nông. Khi người Viking di cư đến Scotland và Anh, họ mang theo thuyền của mình và "kl Övr" đã phát triển thành "jawl". Những chiếc thuyền này được các cộng đồng đánh cá dọc bờ biển sử dụng trong nhiều thế kỷ. "jawl" là một chiếc thuyền đa năng, có thể vừa đánh cá vừa chở hàng hóa. Nó có mạn thuyền rộng và mớn nước nông, thích hợp để di chuyển trên các kênh hẹp và bến cảng mà cộng đồng đánh cá sử dụng. Vào đầu thế kỷ 19, "jawl" bắt đầu phát triển thành một chiếc thuyền buồm lớn hơn, được gọi là yawl. Yawl có cột buồm ngắn hơn schooner, nhưng nó có thể kéo buồm về phía trước và phía sau. Thiết kế này cho phép ổn định và khả năng cơ động cao hơn, khiến nó trở nên lý tưởng cho việc đi thuyền ven biển. Yawl rất được các thủy thủ ở cả hai bờ Đại Tây Dương ưa chuộng, bao gồm cả những nhà văn nổi tiếng như Herman Melville, người đã đi thuyền trên yawl "Ambrosia". Ngày nay, yawl vẫn là một chiếc thuyền buồm được yêu thích, được đánh giá cao vì vẻ đẹp, sự tinh tế và tính thực tế của nó. Tên của nó có thể được bao phủ trong bí ẩn, nhưng chức năng và di sản của nó vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các thủy thủ trên khắp thế giới.
danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm
a type of boat with sails
một loại thuyền có buồm
a rowing boat carried on a ship
một chiếc thuyền chèo được mang trên tàu