Định nghĩa của từ cruise

cruisenoun

du thuyền

/kruːz//kruːz/

Thuật ngữ "cruise" ban đầu ám chỉ chuyến đi nhàn nhã của một con tàu, cụ thể là một chuyến đi không có điểm đến cụ thể trong đầu. Việc sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi những cá nhân giàu có thuê tàu hải quân cho những chuyến đi dài quanh Địa Trung Hải hoặc vùng Caribe. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi tàu hơi nước trở thành phương tiện giao thông phổ biến, cho phép di chuyển nhanh hơn và thoải mái hơn. Tàu du lịch bắt đầu nổi lên như một loại tàu riêng biệt, được thiết kế dành riêng cho du lịch giải trí. Khái niệm hiện đại về "cruise" như một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm chỗ ở, bữa ăn, giải trí và điểm đến đã được giới thiệu vào những năm 1960. Con tàu du lịch đầu tiên được chế tạo có mục đích, MS Kungsholm, đã ra khơi vào năm 1965 và ngành công nghiệp này đã phát triển nhanh chóng kể từ đó, với vô số hãng du thuyền và điểm đến hiện có sẵn cho khách du lịch trên khắp thế giới. Tóm lại, từ "cruise" có nguồn gốc là một từ miêu tả chung cho chuyến đi nhàn nhã của một con tàu, và kể từ đó đã phát triển thành nhiều ý nghĩa và liên tưởng mới trong bối cảnh du lịch và lữ hành hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)

meaningcuộc tuần tra trên biển

type nội động từ

meaningđi chơi biển (bằng tàu thuỷ)

meaningtuần tra trên biển

meaningbay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her husband are planning a luxurious cruise along the Mediterranean.

    Sarah và chồng đang lên kế hoạch cho một chuyến du ngoạn sang trọng dọc theo Địa Trung Hải.

  • The retired couple spends their winters cruising through the Caribbean on their yacht.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này dành mùa đông để du ngoạn khắp vùng biển Caribe trên du thuyền của họ.

  • The travel agency is offering a 14-day cruise to the Bahamas with stops in Nassau and Freeport.

    Công ty du lịch này cung cấp chuyến du ngoạn kéo dài 14 ngày đến Bahamas với điểm dừng ở Nassau và Freeport.

  • Despite the stormy weather, the cruise ship captain reassured the passengers that they were on a course to safety.

    Bất chấp thời tiết giông bão, thuyền trưởng tàu du lịch vẫn trấn an hành khách rằng họ đang trên đường đến nơi an toàn.

  • The family embarked on a seven-day cruise to Alaska, where they admired the glaciers and saw whales in their natural habitat.

    Gia đình đã bắt đầu chuyến du ngoạn kéo dài bảy ngày đến Alaska, nơi họ chiêm ngưỡng các sông băng và nhìn thấy cá voi trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

  • As soon as they set foot on the cruise ship, the couple was greeted with complimentary drinks and a live band playing soft jazz.

    Ngay khi đặt chân lên du thuyền, cặp đôi được chào đón bằng đồ uống miễn phí và một ban nhạc chơi nhạc jazz nhẹ nhàng.

  • The college students opted for a budget-friendly cruise to Mexico, complete with all-you-can-eat buffets and lively nightlife.

    Các sinh viên đại học đã lựa chọn chuyến du ngoạn tiết kiệm đến Mexico, bao gồm tiệc buffet ăn thoải mái và cuộc sống về đêm sôi động.

  • The cruise ship entertainment staff put on a variety of performances, from Broadway musical revues to comedy shows and game shows.

    Đội ngũ giải trí trên tàu du lịch đã tổ chức nhiều buổi biểu diễn khác nhau, từ nhạc kịch Broadway đến các chương trình hài kịch và trò chơi truyền hình.

  • As the sun began to rise on the eighth day of the cruise, the passengers gathered on the deck to watch the sunrise over the endless horizon.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc vào ngày thứ tám của chuyến du ngoạn, hành khách tập trung trên boong tàu để ngắm bình minh trên đường chân trời vô tận.

  • While on the cruise, the group signed up for various activities such as cooking classes, dance lessons, and even rock climbing at sea!

    Trong khi đi du thuyền, nhóm đã đăng ký tham gia nhiều hoạt động khác nhau như lớp học nấu ăn, học khiêu vũ và thậm chí là leo núi trên biển!