Định nghĩa của từ deckhand

deckhandnoun

che phủ

/ˈdekhænd//ˈdekhænd/

"Deckhand" là sự kết hợp của hai từ cũ hơn: "deck" và "hand". "Deck" dùng để chỉ bề mặt trên của tàu, trong khi "hand" dùng để chỉ người lao động hoặc người làm công. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18 hoặc đầu thế kỷ 19, khi tàu buồm ngày càng phức tạp và cần một thủy thủ đoàn chuyên trách để xử lý nhiều nhiệm vụ khác nhau trên boong, chẳng hạn như giương buồm, kéo dây thừng và điều hướng. Do đó, "Deckhand" dùng để chỉ một người có vai trò chính là làm việc trên boong tàu, thực hiện lao động chân tay theo chỉ đạo của thuyền trưởng hoặc các sĩ quan khác.

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned deckhand skillfully maneuvered the boat's ropes and tackles, expertly clarifying the captain's orders during the stormy weather.

    Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm khéo léo điều khiển dây thừng và cần trục của thuyền, giải thích rõ ràng mệnh lệnh của thuyền trưởng trong thời tiết giông bão.

  • After completing a week-long maritime training program, the novice deckhand confidently took to the open seas, quickly adopting the duties required in the role.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo hàng hải kéo dài một tuần, người thủy thủ mới vào nghề đã tự tin ra khơi và nhanh chóng đảm nhận các nhiệm vụ được yêu cầu trong vai trò này.

  • The deckhand expertly loaded and unloaded the cargo, organized supplies, and ensured the vessel's deck remained clear of hazards.

    Người phụ trách boong tàu đã khéo léo chất và dỡ hàng hóa, sắp xếp vật tư và đảm bảo boong tàu không có nguy hiểm.

  • The machinery malfunctioned during the night watch, causing the deckhand to wake up and use his mechanical knowledge to rectify the issue, avoiding any catastrophic consequences.

    Máy móc trục trặc trong ca trực đêm, khiến người thủy thủ phải thức dậy và sử dụng kiến ​​thức cơ khí của mình để khắc phục sự cố, tránh được mọi hậu quả thảm khốc.

  • The experienced deckhand showed leadership and composedness when the rest of the crew panicked during the rough sea conditions.

    Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã thể hiện khả năng lãnh đạo và bình tĩnh khi những thành viên còn lại của thủy thủ đoàn hoảng loạn trong điều kiện biển động.

  • The group of deckhands shared the responsibility of keeping the vessel's hull and machinery maintained and cleaned, thus preventing unforeseen mechanical problems.

    Nhóm thủy thủ chia sẻ trách nhiệm bảo dưỡng và vệ sinh thân tàu và máy móc, do đó ngăn ngừa các sự cố cơ học không lường trước được.

  • The deckhand, in coordination with the captain, created an itinerary for the ship, scoping out the best mooring sites, and exploring potential destinations.

    Thủy thủ đoàn, phối hợp với thuyền trưởng, lập ra lộ trình cho con tàu, tìm kiếm những địa điểm neo đậu tốt nhất và khám phá những điểm đến tiềm năng.

  • During the busy offloading period, the deckhand supervised and coordinated with the crane operators to ensure swift distribution of goods.

    Trong thời gian dỡ hàng bận rộn, người phụ trách boong tàu giám sát và phối hợp với người vận hành cần cẩu để đảm bảo phân phối hàng hóa nhanh chóng.

  • The deckhand, working under harsh weather conditions, expertly navigated the ship into port, expertly dodging the danger of underwater obstructions and shallow water.

    Người thủy thủ làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã khéo léo điều khiển con tàu vào cảng, khéo léo tránh nguy hiểm từ các chướng ngại vật dưới nước và vùng nước nông.

  • The captain praised the deckhand's contribution to the crew's safety, which culminated in the smooth and successful voyage.

    Thuyền trưởng khen ngợi sự đóng góp của thủy thủ đoàn vào sự an toàn của chuyến đi, góp phần vào sự thành công và suôn sẻ của chuyến đi.