danh từ
((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
quartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
quartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
danh từ
((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
quartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
quartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)