Định nghĩa của từ quartermaster

quartermasternoun

người quản lý hậu cần

/ˈkwɔːtəmɑːstə(r)//ˈkwɔːrtərmæstər/

Thuật ngữ "quartermaster" có thể bắt nguồn từ quân đội châu Âu thời trung cổ, đặc biệt là đội hình Knights. Trong thời gian đó, một quarter là bộ phận cung cấp và tiếp tế cho quân đội, và người phụ trách bộ phận này được gọi là master of the quarter. Vai trò của master bao gồm giám sát và quản lý hậu cần và cung cấp thực phẩm, vũ khí, đạn dược và các nhu yếu phẩm thiết yếu khác cần thiết cho sự thành công của quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ "quartermaster" đã được dùng để chỉ sĩ quan quân đội cấp cao chịu trách nhiệm quản lý hậu cần và cung cấp tổng thể cho các căn cứ, đơn vị và hoạt động quân sự. Trong các tổ chức quân sự hiện đại, nhiệm vụ của quản lý hậu cần đã phát triển để bao gồm nhiều hoạt động hậu cần quân sự, bao gồm mua sắm, lưu trữ, vận chuyển và phân phối vật tư, thực phẩm và nhiên liệu. Theo cấu trúc tổ chức của quân đội, một quản lý hậu cần thường là một sĩ quan được ủy nhiệm trong quân đội, chẳng hạn như trung úy hoặc đại úy, người có thể làm việc trong một lĩnh vực cung cấp cụ thể, như thực phẩm, đạn dược hoặc vật tư y tế. Tóm lại, từ "quartermaster" bắt nguồn từ khái niệm thời trung cổ về một người chỉ huy sư đoàn cung cấp vật tư và thực phẩm cho quân đội, sau này phát triển thành sĩ quan quân đội chịu trách nhiệm quản lý hậu cần và vật tư trong lực lượng vũ trang hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)

examplequartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)

examplequartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)

meaninghạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)

type danh từ

meaning((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)

examplequartermaster general : cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)

examplequartermaster sergeant: trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)

meaninghạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)

namespace
Ví dụ:
  • The quartermaster of the military base assured the soldiers that they would receive all the necessary supplies and equipment for their upcoming mission.

    Người quản lý căn cứ quân sự đảm bảo với binh lính rằng họ sẽ nhận được tất cả nhu yếu phẩm và thiết bị cần thiết cho nhiệm vụ sắp tới.

  • During the Civil War, Abraham Lincoln appointed Ulysses S. Grant as the quartermaster in charge of transporting troops and supplies to various battlefields.

    Trong Nội chiến, Abraham Lincoln đã bổ nhiệm Ulysses S. Grant làm quản lý hậu cần phụ trách vận chuyển quân lính và vật tư đến nhiều chiến trường khác nhau.

  • The ship's quartermaster coordinated with the captain to ensure that all cargo was securely loaded and distributed among the crew.

    Người quản lý tàu đã phối hợp với thuyền trưởng để đảm bảo tất cả hàng hóa được chất lên tàu một cách an toàn và phân phối cho thủy thủ đoàn.

  • The quartermaster's logistics skills were essential in ensuring that enough food, water, and medical supplies were stocked for the remote outpost during the winter months.

    Kỹ năng hậu cần của người quản lý hậu cần đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo có đủ thực phẩm, nước và vật tư y tế cho tiền đồn xa xôi trong những tháng mùa đông.

  • The traveling salesman informed the quartermaster of the army camp about his urgent requests and expected deliveries to minimize any delay or shortage of goods.

    Người bán hàng lưu động đã thông báo cho người quản lý hậu cần của trại lính về những yêu cầu khẩn cấp và lịch giao hàng dự kiến ​​để giảm thiểu mọi sự chậm trễ hoặc thiếu hụt hàng hóa.

  • The quartermaster's team launched a successful operation to procure electrical generators and maintain a steady power supply to the hospital during the electricity blackouts.

    Nhóm phụ trách hậu cần đã triển khai thành công một hoạt động nhằm mua máy phát điện và duy trì nguồn cung cấp điện ổn định cho bệnh viện trong thời gian mất điện.

  • The quartermaster's calculations showed that they needed to acquire ten more barrels of oil to cover the current usage and prevent any supply shortage.

    Tính toán của người quản lý hậu cần cho thấy họ cần phải mua thêm mười thùng dầu nữa để đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện tại và ngăn chặn tình trạng thiếu hụt nguồn cung.

  • During the disaster relief operations, the quartermaster supervised the supply chain to ensure that the survivors' necessities were delivered in a timely and efficient manner.

    Trong quá trình cứu trợ thiên tai, sĩ quan hậu cần giám sát chuỗi cung ứng để đảm bảo nhu yếu phẩm của những người sống sót được cung cấp kịp thời và hiệu quả.

  • The quartermaster of the airbase worked alongside the flight personnel to organize the inventory of parts and tools required for aircraft repair and maintenance.

    Người phụ trách hậu cần của căn cứ không quân làm việc cùng với các nhân viên phi hành đoàn để sắp xếp kho phụ tùng và công cụ cần thiết cho việc sửa chữa và bảo dưỡng máy bay.

  • The quartermaster conducted routine audits and reviews of the inventory to identify any discrepancies, wastage or obsolescence, and suggested corrective measures accordingly.

    Người quản lý kho tiến hành kiểm tra và rà soát thường xuyên hàng tồn kho để xác định bất kỳ sự khác biệt, lãng phí hoặc lỗi thời nào và đề xuất các biện pháp khắc phục phù hợp.