danh từ
xuồng nhỏ
(hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)
Dinghy
/ˈdɪŋi//ˈdɪŋi/Từ "dinghy" bắt nguồn từ "dingi" trong tiếng Hindustani, có nghĩa là "thuyền nhỏ". Trong tiếng Hindustani cổ, từ "dingi" được dùng để mô tả một loại thuyền nhỏ thường được sử dụng ở Ấn Độ và Pakistan để đánh bắt cá và vận chuyển trên vùng nước nội địa. Vào thế kỷ 19, từ "dinghy" được tiếng Anh sử dụng để mô tả một loại thuyền buồm nhỏ cụ thể ban đầu được thiết kế ở Anh để đua thuyền ven biển. Từ "dinghy" bắt nguồn từ "dingi" trong tiếng Hindustani. Theo thời gian, ý nghĩa của "dinghy" đã phát triển để bao gồm bất kỳ thuyền buồm nhỏ nào có thiết kế và chức năng tương tự như thuyền buồm Anh gốc, đặc biệt là trong bối cảnh chèo thuyền và chèo thuyền. Từ này dùng để mô tả bất kỳ thuyền buồm nhỏ nào có thiết kế và chức năng tương tự như thuyền buồm Anh gốc trong bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh chèo thuyền và chèo thuyền. Ngày nay, "dinghy" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ thuyền buồm nhỏ nào có thiết kế và chức năng tương tự như thuyền buồm Anh gốc, đặc biệt là trong bối cảnh chèo thuyền và chèo thuyền. Tóm lại, từ "dinghy" có nguồn gốc từ tiếng Hindustani cổ đại từ "dingi", có nghĩa là "thuyền nhỏ". Nghĩa gốc của nó dùng để mô tả một chiếc thuyền nhỏ thường được sử dụng ở Ấn Độ và Pakistan để đánh cá và vận chuyển trên vùng nước nội địa, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ thuyền buồm nhỏ nào có thiết kế và chức năng tương tự như thuyền buồm Anh gốc, đặc biệt là trong bối cảnh chèo thuyền và chèo thuyền.
danh từ
xuồng nhỏ
(hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng)
a small open boat that you sail or row
một chiếc thuyền nhỏ mà bạn chèo hoặc chèo
một chiếc thuyền buồm
Tôi chèo thuyền qua vịnh.
Cô chèo thuyền vào bờ.
Người thủy thủ khởi hành vào vùng biển êm ả trên chiếc xuồng nhỏ của mình, háo hức mong đợi một buổi chiều thanh bình trên biển khơi.
Chiếc thuyền nhỏ của gia đình đang lắc lư nhẹ nhàng trên sóng khi họ chuẩn bị cho chuyến đi câu cá hàng ngày, với hy vọng bắt được một vài bữa ăn được đóng gói cẩn thận cho bữa tối.
Từ, cụm từ liên quan
a small open boat made of plastic or rubber that is filled with air
một chiếc thuyền nhỏ mở bằng nhựa hoặc cao su chứa đầy không khí
Thủy thủ đoàn được đưa vào bờ trên một chiếc xuồng ba lá bơm hơi.
Từ, cụm từ liên quan
All matches