danh từ
đáy tàu
nước bẩn ở đáy tàu
bụng (thùng rượu...)
ngoại động từ
làm thủng đáy (tàu thuyền)
bilge
/bɪldʒ//bɪldʒ/Từ "bilge" trong thuật ngữ hàng hải ám chỉ phần thấp nhất của thân tàu chứa đầy nước tích tụ do mưa hoặc biển động. Tuy nhiên, về mặt từ nguyên, từ "bilge" có nguồn gốc thú vị. Từ "bilge" là một thuật ngữ Anglo-Saxon đã được sử dụng từ thế kỷ 18. Gốc của nó, "bigg(e)," được cho là bắt nguồn từ "biggr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đáng bị bẩn thỉu hoặc khinh miệt". Trong ngôn ngữ Anglo-Saxon, thuật ngữ "bigge" được dùng để mô tả nhiều thứ ô uế, thấp hèn hoặc tồi tệ như "bilgewater" (viết đầy lỗi), "bilge breeches" (quần vải lanh bẩn) hoặc "bilge brothers" (đàn ông hạ đẳng). Khi các thủy thủ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "bilge" để định nghĩa phần thấp nhất và bẩn nhất bên trong tàu vào thế kỷ 18, họ gần như chắc chắn đã làm như vậy để nhắc nhở về mối liên hệ khinh miệt giữa gốc tiếng Anh cổ của từ này. Ngày nay, từ "bilge" vẫn mang hàm ý tiêu cực, tượng trưng cho những thứ bẩn thỉu và vô giá trị còn sót lại sau quá trình xử lý tàu. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó nhấn mạnh đến tác động ăn sâu vào ngôn ngữ và ý nghĩa lịch sử có thể có đối với vốn từ vựng hiện đại.
danh từ
đáy tàu
nước bẩn ở đáy tàu
bụng (thùng rượu...)
ngoại động từ
làm thủng đáy (tàu thuyền)
the almost flat part of the bottom of a boat or a ship, inside or outside
phần gần như phẳng ở đáy thuyền hoặc tàu, bên trong hoặc bên ngoài
dirty water that collects in a ship’s bilge
nước bẩn tích tụ trong khoang tàu