Định nghĩa của từ scuba diver

scuba divernoun

thợ lặn

/ˈskuːbə daɪvə(r)//ˈskuːbə daɪvər/

Thuật ngữ "scuba diver" là từ viết tắt kết hợp hai thành phần chính của thiết bị lặn dưới nước được những cá nhân thích phiêu lưu này sử dụng. Từ viết tắt này là viết tắt của Thiết bị thở dưới nước tự chứa (SCUBA), dùng để chỉ thiết bị cho phép thợ lặn thở dưới nước trong thời gian dài mà không cần cung cấp oxy từ bề mặt. Thiết bị SCUBA bao gồm một bình chứa khí nén, một bộ điều chỉnh lưu lượng khí và một mặt nạ che mũi và miệng của thợ lặn. Thợ lặn đeo thiết bị này, khiến nó hoàn toàn tự chứa và độc lập, do đó có thuật ngữ "tự chứa". Khái niệm lặn SCUBA có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi Jacques-Yves Cousteau và Emile Gagnan phát minh ra thiết bị SCUBA thực tế đầu tiên vào những năm 1940. Tuy nhiên, Cousteau mới là người phổ biến hoạt động này thông qua các bộ phim tài liệu và chuyến thám hiểm dưới nước của mình vào những năm 1950 và 1960, dẫn đến việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ "scuba diver" để mô tả những nhà thám hiểm gan dạ dưới đáy đại dương này.

namespace
Ví dụ:
  • Janet put on her scuba gear and dove below the surface, exploring the vibrant underwater world as a scuba diver.

    Janet mặc đồ lặn và lặn xuống dưới mặt nước, khám phá thế giới dưới nước sống động như một thợ lặn.

  • The scuba diver descended into the depths of the ocean, mesmerized by the colorful creatures and spectacular coral formations.

    Người thợ lặn lặn xuống độ sâu của đại dương, bị mê hoặc bởi những sinh vật đầy màu sắc và những rạn san hô ngoạn mục.

  • As a scuba diver, Tom enjoyed the freedom of breathing underwater and experiencing the tranquility that only the ocean floor can provide.

    Là một thợ lặn, Tom thích cảm giác tự do khi thở dưới nước và trải nghiệm sự yên tĩnh mà chỉ đáy đại dương mới mang lại.

  • Battling strong currents and murky waters, the scuba diver searched for hidden treasures that lay hidden among the reefs.

    Chiến đấu với dòng nước mạnh và vùng nước đục ngầu, thợ lặn đã tìm kiếm kho báu ẩn giấu giữa các rạn san hô.

  • The scuba divers communicated through hand signals, a necessary skill when communicating with your fellow aquatic explorers.

    Các thợ lặn giao tiếp bằng tín hiệu tay, một kỹ năng cần thiết khi giao tiếp với những người bạn thám hiểm dưới nước khác.

  • After several hours of diving, the group of scuba divers surfaced, enjoying the fresh air and feeling renewed.

    Sau nhiều giờ lặn, nhóm thợ lặn nổi lên mặt nước, tận hưởng không khí trong lành và cảm thấy tràn đầy năng lượng.

  • Anne had become a skilled scuba diver, accurately navigating through the water and discovering the secrets of the sea.

    Anne đã trở thành một thợ lặn lành nghề, điều hướng chính xác trong nước và khám phá những bí mật của biển.

  • Matt, an avid scuba diver, felt at home in the underwater world, where he found a peacefulness and serenity that was hard to come by on land.

    Matt, một thợ lặn chuyên nghiệp, cảm thấy như ở nhà trong thế giới dưới nước, nơi anh tìm thấy sự yên bình và thanh thản khó có thể tìm thấy trên đất liền.

  • Some scuba divers brought along an underwater camera, documenting their discoveries and sharing them with others who also loved the marine life.

    Một số thợ lặn mang theo máy ảnh dưới nước, ghi lại những khám phá của họ và chia sẻ chúng với những người khác cũng yêu thích sinh vật biển.

  • As a scuba diver, Lucy learned to respect the ocean's power, recognizing the beauty of the world below the surface and understanding its delicate ecosystems.

    Là một thợ lặn, Lucy đã học cách tôn trọng sức mạnh của đại dương, nhận ra vẻ đẹp của thế giới bên dưới bề mặt và hiểu được hệ sinh thái mỏng manh của nó.