Định nghĩa của từ wetsuit

wetsuitnoun

bộ đồ lặn

/ˈwetsuːt//ˈwetsuːt/

Thuật ngữ "wetsuit" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một sự kết hợp của "wet" và "suit". Trước khi được sử dụng rộng rãi, các phiên bản đầu tiên của bộ đồ lặn bằng neoprene chỉ đơn giản được gọi là "bộ đồ lặn" hoặc "bộ đồ lặn bằng da". Thuật ngữ "wetsuit" trở nên phổ biến như một thuật ngữ ngắn hơn và mô tả nhiều hơn cho những loại quần áo này được thiết kế để giữ ấm cho thợ lặn trong nước lạnh bằng cách giữ một lớp nước mỏng giữa cơ thể và bộ đồ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she hit the water, the swimmer donned her wetsuit to protect herself from the cold temperatures.

    Ngay khi chạm mặt nước, vận động viên bơi lội này đã mặc bộ đồ lặn để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá.

  • The surfer slipped into his wetsuit, preparing himself for the explosive waves of the ocean.

    Người lướt sóng mặc bộ đồ lặn, chuẩn bị cho những con sóng dữ dội của đại dương.

  • After renting a wetsuit from the local store, the tourist braced himself for his first scuba diving lesson.

    Sau khi thuê bộ đồ lặn từ cửa hàng địa phương, du khách đã chuẩn bị tinh thần cho bài học lặn biển đầu tiên của mình.

  • The triathlete put on her wetsuit, eager to compete in the open water swim portion of the race.

    Vận động viên ba môn phối hợp mặc bộ đồ lặn, háo hức tham gia phần thi bơi ngoài trời của cuộc đua.

  • The lifeguard slipped into her wetsuit, ready to brave the rough seas and keep the beachgoers safe.

    Người cứu hộ mặc bộ đồ lặn, sẵn sàng đương đầu với biển động và giữ an toàn cho những người đi biển.

  • The windsurfer confidently adjusted her harness and slipped her legs into the wetsuit's long legs, determined to catch the next big wave.

    Người lướt ván tự tin điều chỉnh dây an toàn và xỏ chân vào bộ đồ lặn dài, quyết tâm bắt con sóng lớn tiếp theo.

  • As the swimmers hit the water, the wetsuit provided them with buoyancy and warmth, allowing them to swim comfortably against the current.

    Khi người bơi tiếp xúc với nước, bộ đồ lặn cung cấp cho họ lực đẩy và độ ấm, cho phép họ bơi thoải mái ngược dòng nước.

  • The snorkeler pulled on his wetsuit, ready to explore the vibrant world of underwater marine life.

    Người thợ lặn mặc bộ đồ lặn, sẵn sàng khám phá thế giới sinh vật biển sống động.

  • The wetsuit allowed the surfer to navigate the tricky shore break and paddle out to catch the perfect wave.

    Bộ đồ lặn cho phép người lướt sóng vượt qua những con sóng dữ trên bờ và chèo ra ngoài để bắt được con sóng hoàn hảo.

  • The kayaker slipped into his wetsuit, feeling the chilly water lap at his calves as he paddled towards the next rapids.

    Người chèo thuyền kayak mặc bộ đồ lặn, cảm nhận làn nước lạnh buốt vỗ vào bắp chân khi anh chèo về phía ghềnh thác tiếp theo.