danh từ
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
to gear up: lên số
to gear down: xuống số
(kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
to gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
to change gear: sang số (ô tô...)
in gear: khớp bánh răng; gài số
(hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
ngoại động từ
sang số (ô tô...)
to gear up: lên số
to gear down: xuống số
lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
to gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
to change gear: sang số (ô tô...)
in gear: khớp bánh răng; gài số