danh từ
việc lặn dưới nước
(thể thao) việc lao đầu xuống nước
lặn
/ˈdaɪvɪŋ//ˈdaɪvɪŋ/Từ "diving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dīfan", có nghĩa là "nhúng, lao hoặc chìm". Bản thân từ này có liên quan đến từ "dīban" trong tiếng Đức nguyên thủy, có chung gốc với từ "*dheub" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "lao". Việc sử dụng từ này đã phát triển để mô tả hành động bơi dưới nước, đó là những gì chúng ta liên tưởng đến "diving" ngày nay. Việc sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "diving" trong bối cảnh này có từ thế kỷ 14.
danh từ
việc lặn dưới nước
(thể thao) việc lao đầu xuống nước
the sport or activity of diving into water with your head and arms first
môn thể thao hoặc hoạt động lặn xuống nước bằng đầu và cánh tay trước
cuộc thi lặn
Đám đông thưởng thức màn lặn trước cuộc đua bơi lội.
Bethany hít một hơi thật sâu rồi lao xuống nước để thực hiện cú nhảy ngoạn mục từ trên ván xuống.
Người thợ lặn lặn xuống độ sâu của đại dương, háo hức khám phá thế giới ẩn giấu bên dưới.
Người bơi lao như tên bắn vào hồ bơi, tạo nên những con sóng lăn tăn trong nước.
the activity of swimming underwater using special breathing equipment
hoạt động bơi dưới nước sử dụng thiết bị thở đặc biệt
Tôi rất muốn đi lặn ở Aegean.
một bộ đồ lặn
Từ, cụm từ liên quan