Định nghĩa của từ scrapheap

scrapheapnoun

Đống sắt vụn

/ˈskræphiːp//ˈskræphiːp/

Từ "scrapheap" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp giữa "scrap" có nghĩa là vật liệu bị loại bỏ và "heap" có nghĩa là một đống. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ tập tục chất đống các phế liệu kim loại bị loại bỏ lại với nhau, thường ở một khu vực được chỉ định, để tái chế hoặc thải bỏ sau này. Tập tục này phổ biến trong các bối cảnh công nghiệp, đặc biệt là trong thời kỳ sản xuất hàng loạt phát triển. Từ "scrapheap" kể từ đó đã mang ý nghĩa ẩn dụ, thường ám chỉ trạng thái bị loại bỏ, lỗi thời hoặc không còn hữu ích nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The old cars and machinery that are no longer in use have been left on the scrapheap behind the factory, waiting for scrap metal collectors to come and dismantle them.

    Những chiếc ô tô và máy móc cũ không còn được sử dụng nữa được bỏ lại trên bãi phế liệu phía sau nhà máy, chờ những người thu gom phế liệu đến tháo dỡ.

  • The company has decided to retire its outdated computers and send them to the scrapheap, making way for faster and more efficient models.

    Công ty đã quyết định loại bỏ những chiếc máy tính lỗi thời và gửi chúng đến bãi phế liệu, nhường chỗ cho những mẫu máy tính nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • Many of the abandoned buildings in the city have fallen into disrepair and been left to rust on the scrapheap, a reminder of a bygone era.

    Nhiều tòa nhà bị bỏ hoang trong thành phố đã xuống cấp và bị bỏ lại rỉ sét trên bãi phế liệu, gợi nhớ về một thời đã qua.

  • The scrapheap behind the salvage yard is overflowing with unused metal and debris, awaiting skilled workers to sort through and salvage any valuable parts.

    Bãi phế liệu phía sau bãi phế liệu tràn ngập kim loại và mảnh vụn chưa sử dụng, đang chờ những công nhân lành nghề phân loại và cứu hộ những bộ phận có giá trị.

  • After years of neglect and decay, the once-proud vessel has been sold for scrap and sent to the scrapheap, where it will be broken down and sold for its worth in raw materials.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên và hư hỏng, con tàu từng rất kiêu hãnh này đã được bán làm phế liệu và đưa đến bãi phế liệu, nơi nó sẽ bị tháo rời và bán lấy giá trị nguyên liệu thô.

  • The old engine sat on the scrapheap for years, a relic of a time when technology was less advanced, waiting for someone to come and take it away.

    Chiếc động cơ cũ nằm trên bãi phế liệu trong nhiều năm, là di tích của thời kỳ công nghệ chưa phát triển, chờ ai đó đến lấy đi.

  • The construction site had become a scrapheap, littered with unused bricks, wire, and other building materials.

    Công trường xây dựng đã trở thành bãi phế liệu, ngổn ngang gạch, dây điện và các vật liệu xây dựng khác chưa sử dụng.

  • The old appliances that are no longer in use have been left to gather dust on the scrapheap, waiting for someone to come salvage their parts.

    Những thiết bị cũ không còn được sử dụng đã bị bỏ lại phủ bụi trên bãi phế liệu, chờ đợi ai đó đến thu gom các bộ phận của chúng.

  • The scrapheap beside the blacksmith's shop was filled with old horseshoes, nails, and rusted metal, providing the perfect raw materials for the skilled craftsman.

    Bãi phế liệu bên cạnh cửa hàng thợ rèn chứa đầy những chiếc móng ngựa cũ, đinh và kim loại gỉ sét, cung cấp nguyên liệu thô hoàn hảo cho người thợ thủ công lành nghề.

  • The old cars that were abandoned on the scrapheap were nothing more than relics of a bygone era, waiting for perpetration to swallow them whole.

    Những chiếc xe cũ bị bỏ lại trên bãi phế liệu chẳng qua chỉ là di tích của một thời đại đã qua, đang chờ đợi sự tàn phá để nuốt chửng chúng.

Thành ngữ

on the scrapheap
(informal)no longer wanted or considered useful
  • Many people who had been with the company for years were just thrown on the scrapheap.